- Từ điển Anh - Việt
Exemplarity
Xem thêm các từ khác
-
Exemplary
/ ig´zempləri /, Tính từ: gương mẫu, mẫu mực, Để làm gương, để cảnh cáo, Để làm mẫu,... -
Exemplary damages
tiền bồi thường có tính trừng phạt để làm gương, tiền bồi thường răn đe, -
Exempli gratia
Phó từ: thí dụ, chẳng hạn ( (viết tắt) e. g), -
Exemplifiable
/ ig´zempli¸faiəbl /, -
Exemplification
/ ig¸zemplifi´keiʃən /, danh từ, sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ, sự sao; bản sao (một văn kiện), -
Exemplifier
/ ig´zempli¸faiə /, -
Exemplify
/ ig´zemplifai /, Ngoại động từ: minh hoạ bằng thí dụ; làm thí dụ cho, sao (một văn kiện),Exempt
/ ig'zempt /, Tính từ: Được miễn (thuế...), Danh từ: người được...Exempt Solvent
dung môi miễn trừ, những hợp chất hữu cơ riêng không tuân theo yêu cầu của các quy định vì được epa công nhận là có...Exempt company
công ty được miễn thuế,Exempt fund
vốn miễn thuế,Exempt gilt
chứng khoán miễn thuế,Exempt gilts
chứng khoán viền vàng của chính phủ,Exempt goods
hàng miễn thuế giá trị gia tăng,Exempt period
thời kỳ miễn thuế,Exempt private company
công ty riêng được miễn báo cáo tài chính,Exempt securities
những chứng khoán miễn trừ, những chứng khoán ngoại lệ,Exempt transfer
việc chuyển nhượng được miễn thuế,Exempt unit trust
quỹ tín thác ngoại lệ,Exempted
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.