- Từ điển Anh - Việt
Exempt
Nghe phát âmMục lục |
/ig'zempt/
Thông dụng
Tính từ
Được miễn (thuế...)
Danh từ
Người được miễn (thuế...)
Ngoại động từ
( + from) miễn (thuế...) cho ai
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
miễn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolved , beat the rap * , clear , cleared , discharged , excepted , excluded , excused , favored , free , immune , let go , let off * , liberated , not liable , not responsible , not subject , off the hook , outside , privileged , released , set apart , spared , special , unbound , unchecked , unrestrained , unrestricted , unshackled , void of , walked
verb
- clear , discharge , dispense , except , excuse , exonerate , free , go easy on , grant immunity , let off * , let off the hook , liberate , pass by , privilege from , release , spare , wipe the slate , write off , absolve , let off , relieve , absolved , excepted , exclude , immune , pardoned , relieved
Từ trái nghĩa
adjective
- accountable , answerable , liable , nonexempt , responsible
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exempt Solvent
dung môi miễn trừ, những hợp chất hữu cơ riêng không tuân theo yêu cầu của các quy định vì được epa công nhận là có... -
Exempt company
công ty được miễn thuế, -
Exempt fund
vốn miễn thuế, -
Exempt gilt
chứng khoán miễn thuế, -
Exempt gilts
chứng khoán viền vàng của chính phủ, -
Exempt goods
hàng miễn thuế giá trị gia tăng, -
Exempt period
thời kỳ miễn thuế, -
Exempt private company
công ty riêng được miễn báo cáo tài chính, -
Exempt securities
những chứng khoán miễn trừ, những chứng khoán ngoại lệ, -
Exempt transfer
việc chuyển nhượng được miễn thuế, -
Exempt unit trust
quỹ tín thác ngoại lệ, -
Exempted
, -
Exempted Aquifer
tầng ngậm nước được miễn, các thể nước ngầm được chương trình kiểm soát nội xạ ngầm xác định là các tầng ngậm... -
Exemptible
/ ig´zemptibl /, -
Exemption
/ ig´zempʃən /, Danh từ: sự miễn (thuế...), Kinh tế: sự miễn (thuế),... -
Exemption certificate
giấy chứng miễn thuế, -
Exemption clause
điều khoản miễn cứu, điều khoản miễn nộp, điều khoản miễn trách nhiệm, -
Exemption from VAT
sự miễn thuế trị giá gia tăng, -
Exemption from custom duty
sự miễn thuế quan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.