- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To come into
Thành Ngữ:, to come into, to come into the world ra d?i; to come into power n?m chính quy?n; to come into being... -
To come into/go out of use
Thành Ngữ:, to come into/go out of use, bắt đầu/ngừng được sử dụng -
To come into effect
Thành Ngữ:, to come into effect, có hiệu lực thi hành -
To come into operation
đưa vào vận hành, -
To come near
Thành Ngữ:, to come near, d?n g?n, suýt n?a -
To come near to sth/doing sth
Thành Ngữ:, to come near to sth/doing sth, gần đạt tới điều gì -
To come of
Thành Ngữ:, to come of, do... mà ra, b?i... mà ra; là k?t qu? c?a -
To come of age
Thành Ngữ:, to come of age, d?n tu?i tru?ng thành -
To come off
Thành Ngữ:, to come off, bong ra, róc ra, r?i ra, b?t ra -
To come off with flying colours
Thành Ngữ:, to come off with flying colours, thành công rực rỡ -
To come on
Thành Ngữ:, to come on, di ti?p, di t?i -
To come out
Thành Ngữ:, to come out, ra, di ra -
To come out in the wash
Thành Ngữ:, to come out in the wash, có kết quả tốt, kết thúc tốt -
To come over
Thành Ngữ:, to come over, vu?t (bi?n), bang (d?ng...) -
To come right
Thành Ngữ:, to come right, dúng (tính...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.