- Từ điển Anh - Việt
Dress rehearsal
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
(sân khấu) buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang (như) diễn thật)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dry run , final dress , full rehearsal , gypsy rehearsal , rehearsal , run , run-through , technical run , tech rehearsal , tech run , walk-through
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dress uniform
danh từ, lễ phục của sĩ quan, -
Dressage
/ ´dresa:ʒ /, Danh từ: sự dạy ngựa, -
Dressed
được làm tươi, giữ tươi, -
Dressed (one side)
được đẽo một bên, -
Dressed (two sides)
được đẽo hai bên, -
Dressed and matched boards
tấm gỗ được bào và đục mộng, -
Dressed and matched flooring
sàn lát bằng ván cừ, -
Dressed board
ván bào, -
Dressed brick
gạch mài nhẵn, -
Dressed carcass
con thịt sau khi mổ, -
Dressed chicken
gà giò mổ ruột, -
Dressed coal
than rửa sạch, -
Dressed lumber
gỗ xẻ bào nhẵn, -
Dressed masonry
khối xây đá chẻ, khối xây ốp đá, sự xây ốp đá, -
Dressed meat
thịt bám xương, -
Dressed ore
quặng đã tuyển, -
Dressed plane
mặt mài nhẵn, -
Dressed pork
thịt lợn móc hàm, -
Dressed stone
đá đẽo vuông vắn, đá chẻ, đá đẽo, đá ốp, -
Dressed timber
gỗ bào nhẵn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.