Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rehearsal

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'hə:səl/

Thông dụng

Danh từ

Sự kể lại, sự nhắc lại, sự nhẩm lại
a rehearsal of what he would say
sự nhẩm lại những gì nó sẽ nói
Sự diễn tập (vở kịch, bài múa...)
put a play into rehearsal
đưa một vở kịch ra diễn tập
Tập diễn một vở ôpêra..
have a dress rehearsal
dựng một cuộc tổng duyệt (có trang phục (như) thật)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
call , description , drill , dry run * , experiment , going-over , practice , practice session , prep , reading , readying , recital , recitation , recounting , rehearsing , relation , retelling , run-through , shakedown * , test flight , trial balloon * , trial performance , tryout , workout , exercise , study , training , dry run , trial run

Từ trái nghĩa

noun
cold turkey

Xem thêm các từ khác

  • Rehearsal hall

    phòng diễn tập,
  • Rehearsal room

    phòng diễn tập,
  • Rehearse

    / ri'hə:s /, Ngoại động từ: nhắc lại, kể lại, nhẩm lại, diễn tập (vở kịch, bài múa...),...
  • Reheat

    / ri´hi:t /, Ngoại động từ: hâm lại, đun nóng lại, (kỹ thuật) nung lại, Giao...
  • Reheat coil

    cuộn dây nung lại, ống xoắn đun nóng thứ cấp,
  • Reheat engine

    động cơ có buồng đốt sau,
  • Reheat shrinkage

    co ngót do nung lại,
  • Reheat superheater

    bộ quá nhiệt tái sinh,
  • Reheat system

    hệ thống làm nóng lại,
  • Reheat test of fireclay brick

    thử nghiệm gạch chịu lửa bằng cách nung lại,
  • Reheat turbine

    tuabin hồi nhiệt,
  • Reheater

    / ri´hi:tə /, Danh từ: dụng cụ để hâm lại, dụng cụ đun nóng lại, Hóa...
  • Reheater at temperature

    bộ hãm điều nhiệt,
  • Reheating

    Danh từ: sự đun nóng kim loại đến nhiệt độ gia công, sự sưởi bổ sung, sự gia nhiệt lại,...
  • Reheating furnace

    lò luyện lại, lò nung lại,
  • Reheating zone

    vùng đốt nóng sơ bộ,
  • Rehire

    thuê lại (nhân viên...)
  • Rehouse

    / ¸ri´hauz /, Ngoại động từ: Đưa đến ở nơi khác, chuyển nhà mới,
  • Rehydration

    / ¸ri:hai´dreiʃən /, Kinh tế: sự hoàn lại độ ẩm, sự thủy hóa lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top