Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be active” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • Tính từ: Độc hại về sinh học,
  • phóng xạ bêta,
  • / i´næktiv /, tính từ, enactive clauses, như enacting clauses
  • / ri´æktiv /, Tính từ: tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại, (vật lý), (hoá học) phản ứng, (chính trị) phản động, Y học:...
  • Thành Ngữ:, enactive clauses, như enacting clauses
  • điện năng kháng, điện năng phản kháng, điện năng phản kháng (vô công), năng lượng phản kháng, năng lượng vô công, reactive energy counter, công tơ năng lượng phản kháng, reactive energy meter, công tơ năng...
  • lực đẩy phản lực,
  • khả náng khúc xạ,
  • điện áp phản kháng, điện áp vô công,
  • mạch phản kháng,
  • thành phần chạy không, thành phần vuông góc,
  • dòng chạy không, dòng phản kháng, dòng vô công, dòng vuông góc,
  • phần tử phản kháng,
  • phụ tải phản kháng, tải có điện kháng, tải phản kháng, mạch điện phản ứng, tải phản ứng,
  • dung môi hoạt tính, dung môi phản ứng,
  • cốt liệu phản ứng (với xi măng),
  • sự bù công suất phản kháng (vô công),
  • phản lực,
  • phản lực,
  • viêm phản ứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top