Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clades” Tìm theo Từ (1.260) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.260 Kết quả)

  • bộ cánh, bộ lá cánh (tuabin), bộ lá động, bộ cánh khuấy, bộ đũa khuấy,
  • Danh từ số nhiều: Đôi dùi gỗ đánh vào nhau đệm nhạc rumba,
  • Danh từ (sinh vật học): môt nhánh gai nối, Đơn vị huyết thống đơn tố, nhóm động vật hay thực vật phát triển từ một tổ tiên...
  • sự nén,
  • chai, cảm giác đinh đóng đầu.,
  • Danh từ số nhiều: quý bà, cô nương, tiểu thư (số nhiều), phòng vệ sinh nữ (công cộng),
  • đá lợp, đá phiến,
  • lá cánh quạt xếp tầng,
  • / ´bleidid /,
  • chai ( chân,tay),
  • / ´kleii /, Tính từ: như đất sét, Xây dựng: chứa đất sét, thuộc đất sét, Kỹ thuật chung: chứa sét, clayey soil, có...
  • bre & name / klɔ:z /, Danh từ: (ngôn ngữ học) mệnh đề, Điều khoản (của một hiệp ước...), Toán & tin: cụm từ, Xây...
  • / ´klærət /, Danh từ: rượu vang đỏ, (từ lóng) máu (quyền anh), màu rượu vang đỏ, Kinh tế: rượu vang đỏ, to tap someone's claret, đánh ai sặc máu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top