Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crimp ” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • nếp gấp, nếp gợn, gờ,
  • / krimp /, Danh từ: sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu, Ngoại động từ: dụ dỗ (ai) đi lính; dụ dỗ (ai) đi làm tàu, gấp nếp (tờ giấy),...
  • Tính từ: dễ vỡ; mềm yếu,
  • / skrimp /, Nội động từ: tằn tiện, bủn xỉn, keo kiệt, Ngoại động từ: làm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại, cho nhỏ giọt; chắt...
  • / 'krispi /, Tính từ: quăn, xoăn, giòn, hoạt bát, nhanh nhẹn, mot cach' ro rang` va` sac' net'( am thanh, hinh` anh),
  • nếp lượn sóng, được gấp nếp,
  • / ´krimpə /, Kỹ thuật chung: máy uốn cốt thép, Địa chất: kìm (để kẹp kíp mìn),
  • tiếp xúc kẹp, tiếp xúc không mối hàn,
  • thuốc hút có thớ xoắn,
  • / ´krimpl /, ngoại động từ, làm nhàu, làm nhăn, làm uốn sóng,
  • / ´skrimpi /, tính từ, bủn xỉn, keo kiệt, tằn tiện,
  • / kræmp /, Danh từ: (y học) chứng chuột rút, chứng vọp bẻ, (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ( (cũng) cramp-iron), bàn...
  • Danh từ số nhiều: khoai tây cắt mỏng ràn giòn,
  • / krips /, Tính từ: giòn, (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí), (từ mỹ,nghĩa mỹ) diêm...
  • / primp /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẹp, sang, nhã, lịch sử, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm đỏm, làm dáng, chải chuốt, trang điểm,...
  • / kraim /, Danh từ: tội; tội ác, tội phạm, hành động ngu xuẩn; hành động vô đạo đức, Toán & tin: tội phạm, Đồng nghĩa...
  • / krʌmp /, Nội động từ: nổ ra, dáng một đòn mạnh, ngã xuống, Danh từ: sự nổ ra, việc dáng một đòn mạnh, sự ngã xuống, tiếng đạn nổ,
  • sợi quăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top