Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cultrate” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • nhiều mức, nhiều giá trị,
  • / kæs´treit /, Ngoại động từ: thiến, (nghĩa bóng) cắt xén đoạn dở, cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...), Xây dựng: thiến, Kinh...
  • / ´kʌlti¸veit /, Ngoại động từ: cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...), chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật) khoa học..., nuôi dưỡng (tình cảm......
  • Danh từ: (hoá học) clorat, clorat, chlorate explosive, chất nổ clorat, chlorate explosive, thuốc nổ clorat, potassium chlorate, clorat kali, potassium...
  • / ´filtreit /, Danh từ: phần lọc, phần nước lọc ra, Động từ: (như) filter, hình thái từ: Xây...
  • / ´kju:ərit /, Danh từ: (tôn giáo) cha phó, Từ đồng nghĩa: noun, curate in charge, cha phụ trách tạm thời, assistant , clergyman , cleric , dominie , minister ,...
  • / ´sitrit /, danh từ, một loại muối của axit citric,
  • / ´kə:teit /, Tính từ: ngắn; rút ngắn; bị lược bớt, Toán & tin: rút ngắn, Kỹ thuật chung: rút ngắn,
  • chất nổ clorat, thuốc nổ clorat,
  • cultivated,
  • dịch lọc đặc,
  • dịch lọc cầu thận,
  • đường tractrci co, đường tractrix co,
  • kali xitrat,
  • magiê xitrat,
  • Danh từ: clorat natri,
  • bể chứa chất lọc,
  • clorat kali, kali clorat, kali clorat,
  • phần thấm đầu tiên, sản phẩm lọc ban đầu,
  • nước kẽm (dùng để hàn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top