Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cow” Tìm theo Từ (1.831) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.831 Kết quả)

  • / ´bau´wau /, Danh từ: chó, Thán từ: gâu gâu (tiếng chó sủa),
  • bò cái, bò sữa, a milk the cow
  • Danh từ: sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo,
  • Thành Ngữ: sữa đông tụ trong thùng, armoured cow, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) sữa bột
  • Danh từ: (động vật) chim chìa vôi,
  • Danh từ: người nhát gan,
  • Danh từ: (y học) đậu bò, ngưu đậu,
  • bò cái tơ,
  • con bò nạc,
  • bò sữa,
  • con bò biển,
  • Danh từ:,
  • Danh từ: chân bò hầm,
  • con bê,
  • thiết bị làm sữa khô,
  • bò vắt sữa,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái gạt vật chướng ngại (ở đầu mũi xe lửa),
  • Danh từ: cách chữa bệnh thú vật,
  • bò không vắt sữa,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người (tổ chức...) không chê vào đâu được, người (tổ chức...) không ai chỉ trích vào đâu được; vật không chê vào đâu được, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top