Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn effectively” Tìm theo Từ (266) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (266 Kết quả)

  • / i'fektivli /, Phó từ: có kết quả, có hiệu lực, có hiệu quả, có ích, với ấn tượng sâu sắc, Từ đồng nghĩa: adverb, effectually , efficaciously ,...
  • Phó từ: chẳng tới đâu, vô hiệu quả, vô ích,
  • được tiếp đất hiệu quả,
  • Phó từ: sơ sót, khiếm khuyết,
  • tính hiệu lực,
  • Phó từ: phản chiếu (nhất là ánh sáng), biết suy nghĩ; có suy nghĩ, suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ), answer reflectively, trả lời có...
  • / 'ifektiv /, Tính từ: có kết quả, có hiệu lực, có kết quả, có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng, Đủ sức khoẻ (để tòng quân...), có thật, thật sự, Danh...
  • hiệu suất máy bay,
  • lực cắt hiệu dụng, lực cắt hữu hiệu,
  • tốc độ hiệu dụng,
  • chiều cao hiệu dụng của mối hàn,
  • suất dẫn điện biểu hiện,
  • sự kiểm soát hữu hiệu,
  • cho vay hữu hiệu,
  • ngày có hiệu lực, ngày bắt đầu có hiệu lực, ngày có hiệu lực, thời điểm có hiệu lực,
  • miền thực thụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top