Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forging” Tìm theo Từ (1.725) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.725 Kết quả)

  • / ´fɔ:dʒiη /, Danh từ: mẩu kim loại thành hình nhờ ép nén, Hóa học & vật liệu: sự đập ép, Xây dựng: công tác...
  • / ´fɔgiη /, Hóa học & vật liệu: tạo mù, Kỹ thuật chung: sự tạo màng, Kinh tế: sự tạo sương mù,
  • Danh từ: sự lội qua,
  • / ´fɔ:siη /, danh từ, sự bắt buộc, sự cưỡng, sự thúc,
  • / ´fɔ:kiη /, Danh từ: sự chia nhánh, Kỹ thuật chung: phân nhánh,
  • / ´fɔ:miη /, Danh từ: sự tạo hình; sự định hình, Xây dựng: sự tạo hình, sự gia công định hình, sự tạo khuôn, Cơ - Điện...
  • sự dập nóng, sự rèn khuôn, sự rèn khuôn,
  • thiết bị rèn,
  • rèn tự do,
  • sự rèn nguội,
  • sự rèn titan,
  • sự rèn chồn,
  • khuôn rèn, khuôn dập, khuôn đột, khuôn rèn, hot-forging die, khuôn rèn nóng
  • lò rèn,
  • máy rèn,
  • sự rèn đập,
  • sự rèn quay,
  • sự rèn nguội,
  • thành phẩm rèn, sự rèn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top