Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mnemonic” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / ni:´mɔnik /, Tính từ: (thuộc) trí nhớ; giúp trí nhớ, Toán & tin: dễ nhớ, Điện: gợi ý, Kỹ...
  • Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thuật nhớ, tính dễ nhớ, thuật luyện trí nhớ,
  • thuộc mất trí nhớ,
  • tên gợi nhớ,
  • mã (thuật) nhớ, mã dễ nhớ (lệnh ngắn), mã gợi nhớ,
  • tên dễ nhớ,
  • ký hiệu dễ nhớ,
  • / nju:´mounik /, tính từ, (y học) (thuộc) viêm phổi; bị viêm phổi,
  • sự lựa chọn dễ nhớ,
  • mã dễ nhớ,
  • (thuộc) tủy sống,
  • / di:'mɔnik /,
  • trường dễ nhớ,
  • / di:'mɔnik /, Tính từ: (như) demoniac, có tài xuất quỷ nhập thần, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aroused...
  • Tính từ: (thuộc) mêzon, mezon, mesonic atom, nguyên tử mezon, mesonic molecule, phân tử mezon
  • ký hiệu dễ nhớ,
  • 1. (thuộc) trínhớ 2. (thuộc) làm dễ nhớ,
  • địa chỉ nhớ or,
  • bệnh dịch hạch, bệnh dịch hạch thể phổi,
  • hợp kim nimomic (hợp kim chịu nhiệt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top