Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fier” Tìm theo Từ (1.139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.139 Kết quả)

  • người viết chi phiếu khống,
  • (fibro-) prefix. chỉ sợi hay mô sợi,
  • / 'faibə /, sợi, chất xơ, Nguồn khác: xơ, thớ (gỗ), dây, sợi quang, sợi, xơ, thớ, phíp, Từ đồng nghĩa: noun, erbium doped fiber amplifier (edfa), bộ khuếch...
  • / ´faivə /, Danh từ: (động vật học) đồng năm bảng anh,
  • / ´fraiə /,
  • sợi,
  • / ´failə /, Danh từ: thợ giũa, Cơ khí & công trình: chất làm đầy, Kỹ thuật chung: chất độn, máy bốc xếp, active...
  • / ´fainə /, Toán & tin: (tôpô học ) mịn hơn,
  • / ´faiərə /, danh từ, người đốt, người bắn súng, người châm ngòi nổ; máy châm ngòi nổ,
  • / ´fiksə /, Danh từ: người đóng, người gắn, người lập, người đặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người hối lộ, người đút lót,
  • Cơ - Điện tử: bánh đà, - vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...), - xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh, - người lái máy bay, - cái nhảy vút lên, - (thông tục) người nhiều...
  • / biə /, Danh từ: Đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài, Từ đồng nghĩa: noun, catafalque , coffin , grave , hearse , pyre , support
  • financial internal rate of return, tỷ suất hoàn vốn nội tại về tài chính
  • / faiə /, Danh từ: quyền thuê đất vĩnh viễn, người có quyền hưởng dụng suốt đời, người được thừa kế,
  • / ´faiəri /, Tính từ: bừng cháy, bốc lửa, nảy lửa, mang lửa (tên đạn), như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa, dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ (khí), cay nồng, nóng nảy, dễ...
  • / ´faifə /, danh từ, người thổi sáo, người thổi địch, người thổi tiêu,
  • / 'faiə /, Danh từ: lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, Ánh sáng, sự bắn, hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa ( (nghĩa bóng)),...
  • / fi:f /, Danh từ: (sử học) thái ấp, đất phong,
  • / piə /, Danh từ: bến tàu, cầu tàu (nhô ra ngoài); nhà hàng nổi, Đạp ngăn sóng (ở hải cảng); tường chắn (giữa hai cửa sổ, lối đi), móng cầu, chân cầu, trụ cầu, cột,...
  • / taiə /, Danh từ: dãy, tầng, lớp (của một cấu trúc xếp chồng lên nhau), bậc (của một hội trường, một giảng đường), bậc thang (trên một cao nguyên), người buộc, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top