Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Postmark post-mark” Tìm theo Từ (3.063) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.063 Kết quả)

  • con dấu bưu điện,
  • cọc dấu, cọc tiêu,
  • dấu bưu chính,
  • / ´poust¸ma:k /, Danh từ: dấu nhật ấn, dấu bưu điện, Ngoại động từ: Đóng dấu bưu điện, đóng dấu nhật ấn, Kỹ thuật...
  • u mạch phẳng,
  • phí tổn đã qua,
  • / mɑ:k /, Danh từ: Đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết),...
  • ngày đóng dấu bưu điện,
  • giá sau dịch vụ, chi phí cho lao động phục vụ trong quá khứ,
  • / poʊst /, Danh từ: cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống, thư, bưu kiện..; bưu điện (như) mail, sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư, thùng thư, chuyến thư,...
  • prefíx. chỉ 1. theo sau, sau khi. 2. (trong giải phẫu học) ở sau.,
  • dấu chứng nhận chất lượng hàng hóa, nhãn chất lượng,
  • ký hiệu chú ý,
  • vạch chỉnh định, vạch mốc,
  • vạch dấu vòng tròn,
  • ký hiệu lớp, điểm giữ khoảng nhóm, điểm giữa khoảng nhóm,
  • dấu báo hiệu, dấu hiệu,
  • con dấu đóng ngày tháng,
  • dấu cân chỉnh, dấu chỉ thị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top