Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Terminé” Tìm theo Từ (563) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (563 Kết quả)

  • nối tận tận,
  • Danh từ số nhiều của .terminus: như terminus,
  • Tính từ: Đầy, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc, sự trào kim loại, sự rót, sự đúc, sự đúc, Từ...
  • / ´tə:mait /, Danh từ: (động vật học) con mối, Kỹ thuật chung: con mối,
  • sự làm cơ,
  • / ´tə:minəl /, Tính từ: (thuộc) giai đoạn cuối cùng của một bệnh chết người; ở giai đoạn cuối cùng, (thuộc) học kỳ, xảy ra ở mỗi học kỳ, Ở vào cuối, chót, tận...
  • / ´tɔ:minə /, Danh từ số nhiều: (y học) chứng đau bụng quặn, Y học: cơn đau bụng dữ dội,
  • / 'tə:minəs /, Danh từ, số nhiều .termini, terminuses: ga cuối cùng (đường sắt); bến cuối cùng (đường bộ); trạm cuối (đường ống), (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục đích cuối...
  • / 'teri:n /, Danh từ: patê, thức ăn tương tự patê, liễn sành (để đựng patê),
  • / ´ə:min /, Danh từ: (động vật học) chồn ecmin, da lông chồn ecmin (dùng làm áo...), (thông tục) chức quan toà, (thơ ca) sự trong trắng
  • tecpin,
  • / ´və:min /, Danh từ: (động vật học) vật hại, sâu hại, chim hại (gây hại cho mùa màng, gia súc, gia cầm...), sâu bọ, bọn ký sinh (chấy rận.. trên cơ thể người, súc vật),...
  • nghiệp vụ vận tải từ bến đến bến (công-ten-nơ),
  • sự điều độ vận chuyển trong khu bốc dỡ,
  • bến tàu bốc xếp hàng,
  • đầu cuối ký tự,
  • đầu nối,
  • Danh từ: nơi cung cấp phương tiện vận chuyển đến sân bay và từ sân bay về, Giao thông & vận tải: ga đầu cuối hàng không, ga hàng không đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top