Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aside from” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.936) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to lead aside from, đưa đi trệch
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • / ¸wi:k´end /, Danh từ: cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật), Động từ: Đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần, they're weekending at the seaside, họ đi...
  • / 'si:said /, Danh từ: ( the seaside ) bờ biển, bờ biển, seaside resort, nơi nghỉ mát ở bờ biển
  • định vị, tìm, to locate from center hole, định vị theo lỗ tâm, to locate from outside diameter, định vị theo đường kính ngoài
  • đường kính bên ngoài, đường kính ngoài, pipeline outside diameter, đường kính ngoài của đường ống, to locate from outside diameter, định vị theo đường kính ngoài
  • Thành Ngữ:, to cast aside, vứt đi, loại ra, bỏ đi
  • Thành Ngữ:, to wave something aside, bác bỏ, gạt bỏ (một sự phản kháng...)
  • Thành Ngữ:, to brush aside, (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)
  • Thành Ngữ:, to slip aside, tránh (đấu gươm)
  • Thành Ngữ:, to out aside, để dành, dành dụm
  • Thành Ngữ:, to start aside, né vội sang một bên
  • Thành Ngữ:, to lay aside, gác sang m?t bên, không nghi t?i
  • Tính từ: hủ lậu, Danh từ: người hủ lậu, Từ đồng nghĩa: noun, let aside...
  • Thành Ngữ:, to throw aside, quẳng ra một bên, ném ra một bên
  • Thành Ngữ:, to call aside, g?i ra m?t ch?; kéo sang m?t bên
  • devices that attach to the outside of an axle housing to prevent axles from sliding out., vòng/bộ phận hãm bán trục (không cho di chuyển theo chiều trục).,
  • Thành Ngữ:, to take aside, kéo ra m?t ch?, dua ra m?t ch? d? nói riêng
  • / di´zist /, Nội động từ ( + .from): ngừng, thôi, nghỉ, bỏ, chừa, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ig´zækt /, Tính từ: chính xác, đúng, đúng dắn, Ngoại động từ ( + .from, .of): tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top