Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “White” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.302) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • virgin tape, whiteboard, blank tape, page table, bảng trang ngoài, external page table (xpt)
  • white-collar job, clerical work, clerical job, clerical operations, clerical work, desk work, office work
  • leading whitespace, giải thích vn : Ý nói số ký tự trống đứng đầu trong một chuỗi ký tự .
  • titanic, titanium (ti), titanous, bột titan trắng, titanic white, quặng sắt titan, titanic iron ore
  • Thông dụng: snowy., phơ phơ (láy)., Đầu bạc phơ phơ, snow-white hair, snowy hair.
  • snowy (nói về nước đá)., da trắng muốt, a snow-white complexion., muôn muốt láy ý tăng
  • black and white; wrong and right., hắc bạch phân minh, there must be a clear distinction between the right and the wrong.
  • atmospheric noise, background noise, fault, hum, rapping, static, white noise, bộ sinh nhiễu trắng, white noise generator, nguồn nhiễu trắng, white noise source, điều chế nhiễu trắng, modulating white noise
  • Thông dụng: Thông dụng:, =====%%with nearly 900,000 inhabitants (1.45% of the vietnamese population), thái ethnic group is divided into thái tr?ng (white thái) and thái den...
  • Danh từ: overall, smock, blouse, uniform, người y tá trong chiếc bờ lu trắng tinh, the nurse in a snow-white uniform
  • danh từ, white paper, (anh) white paper, white book
  • blanch, bleach, bleaching, whiten, bleach, bleached, bleaching solution, decolour, decolourize, bột ( đã ) tẩy trắng, bleach out, bột tẩy trắng, bleach powder, dung dịch tẩy trắng, bleach liquid, bột tẩy trắng, bleaching powder,...
  • white zinc, galvanized cable, zinc white
  • white copperas, white vitriol
  • Danh từ: coffee, coffee, nông trường cà phê, a state coffee plantation, hái cà phê, to gather coffee-beans, uống cà phê, to drink coffee, chiếc áo cà phê sữa, a white-coffee-coloured dress, a light...
  • white lead, white lead
  • white coal, page body, water-power, white coal
  • hairline, locate, mark, notch, plot, reference mark, scorch, scribe, snap, space, to lathe off, to set out, whitewash, tấm vạch dấu, mark scraper, vạch dấu tâm trên thân ray cơ bản, centre mark at the stock rail web, vạch dấu vòng...
  • ricin, giải thích vn : một loại bột protein độc , màu trắng được làm từ hạt của cây thầu dầu ricinu [[communi.]]giải thích en : a white, poisonous protein powder derived from the bean of the castor-oil plant, ricinus...
  • white meat, cá ngừ thịt trắng, white meat tuna
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top