Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Trung - Việt
倔强的
{cussed } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị nguyền rủa, bị chửi rủa, ngoan cố, cứng đầu, cứng cổ
{fractious } , cứng đầu, cứng cổ, bướng, cau có, quàu quạu; hay phát khùng
{hardmouthed } , (ngựa) khó kìm bằng hàm thiếc, ương bướng; ương ngạnh, bướng bỉnh
{indocile } , khó bảo, cứng đầu cứng cổ
{intractable } , cứng đầu cứng cổ, khó bảo (người), khó uốn nắn, khó làm (vật liệu...), khó chữa (bệnh...)
{obstinate } , bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, (y học) dai dẳng, khó chữa
{perverse } , khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le (hoàn cảnh), tai ác, (pháp lý) sai lầm bất công, oan; ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà (bản án)
{randy } , (Ê,cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm, hung hăng, bất kham (ngựa...), dâm đảng
{restive } , khó bảo; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người), bất kham (ngựa)
{self-assertive } , tự khẳng định
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
倘若
{ providing } , được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng, được cung cấp, được chu cấp, trường tiểu học công do chính... -
候补的
{ Backup } , (Tech) dự phòng; sao lưu (d/đ) -
候补者
{ candidate } , người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển (vào một chức gì) -
候补陪审员
{ talesman } , (pháp lý) hội thẩm dự khuyết -
候选人
{ candidate } , người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển (vào một chức gì) -
候选人资格
{ candidature } , sự ứng cử -
候选资格
{ candidacy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ứng cử -
候鸟
Mục lục 1 {bird of passage } , người sống rày đây mai đó 2 {corbie } , (Ê,cốt) con quạ 3 {migrant } , di trú, người di trú, chim... -
倚
{ lean } , độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy... -
倚靠人
{ prop } ,(ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề, (hàng không) (từ lóng) (viết tắt) của propeller,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.135 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemVegetables
1.284 lượt xemA Workshop
1.833 lượt xemBikes
719 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 0 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-
- "Okay, yeah you're right, I should kiss the ground you walk on for not kicking me out of the house."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi cụm từ "kiss the ground you walk on" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đáp
- Các tiền bối cho em hỏi senior apostle dịch là "tông đồ......." gì được ạ?