- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
值得一看的
{ sightworthy } , đáng xem, nên xem -
值得一读的
{ readable } , hay, đọc được (sách), (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ -
值得佩服
{ laudability } , sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen ngợi -
值得佩服的
{ laudable } , đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi -
值得做的
{ worthwhile } , quan trọng, thú vị hoặc đáng bỏ thời gian, tiền của hoặc nỗ lực; đáng giá; bõ công -
值得受赏
{ deserve } , đáng, xứng đáng -
值得嘲弄的
{ derisory } , (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) derisive -
值得嘲笑的
{ derisive } , chế nhạo, nhạo báng, chế giễu; làm trò cười -
值得尊敬的
Mục lục 1 {honorable } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourable 2 {honourable } , đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh... -
值得尊重的
{ respectable } , đáng trọng; đáng kính, đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề, kha khá, khá lớn, đáng kể
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Ailments and Injures
204 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemThe Supermarket
1.147 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?