Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

值得注意的

{notable } , có tiếng, trứ danh, đáng kể, đáng chú ý, (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo, người có danh vọng, người có địa vị uy quyền, thân hào, nhân sĩ, hội đồng nhân sĩ (họp trong tình trạng khẩn cấp)


{noticeable } , đáng chú ý, đáng để ý, có thể nhận thấy, có thể thấy r


{remarkable } , đáng chú ý, xuất sắc, phi thường, đặc biệt, rõ rệt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 值得注目的

    { noteworthy } , đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nh
  • 值得的

    { worthy } , xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người), xứng đáng, thích đáng; thích hợp, đáng,(mỉa mai);(đùa...
  • 值得的冒险

    { calculated risk } , khả năng thất bại đã được dự tính trước, công cuộc mà khả năng thất bại đã được dự tính trước
  • 值得称赞

    { praiseworthiness } , sự đáng khen ngợi, sự đáng ca ngợi, sự đáng ca tụng, sự đáng tán tụng, sự đáng tán dương
  • 值得称赞地

    { praiseworthily } , đáng khen ngợi, xứng đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán dương
  • 值得称赞的

    { praiseworthy } , đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán tụng, đáng tán dương
  • 值得纪念的

    { memorable } , đáng ghi nhớ, không quên được
  • 值得记忆

    { memorability } , tính đáng ghi nhớ, tính không quên được
  • 值得说的

    { tellable } , có thể nói ra được, đáng nói
  • 值得赞美

    { commendable } , đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương
  • 值得赞美地

    { commendably } , đáng khen, đáng biểu dương
  • 值得赞赏

    { laudability } , sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen ngợi
  • 值得赞赏地

    { laudably } , đáng khen, đáng ca ngợi
  • 值得赞赏的

    { laudable } , đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi
  • 值班

    { rota } , bảng phân công, toà án tối cao (của nhà thờ La mã)
  • 值班人

    { watch } , đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay, sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh phòng; người gác,...
  • 值班名册

    { rota } , bảng phân công, toà án tối cao (của nhà thờ La mã)
  • 值班的

    { orderly } , thứ tự, ngăn nắp, phục tùng kỷ luật, (quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh...
  • 值的

    { worth } , giá, đáng giá, đáng, bõ công, có, làm hết sức mình, không bảo đảm, không kèm theo cam kết gì, giá; giá cả, số...
  • { careen } , lật nghiêng (tàu thuỷ) (để lau chùi hoặc sửa chữa), làm nghiêng về một bên, nghiêng về một bên (xe ô tô...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top