- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
值得嘲笑的
{ derisive } , chế nhạo, nhạo báng, chế giễu; làm trò cười -
值得尊敬的
Mục lục 1 {honorable } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourable 2 {honourable } , đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh... -
值得尊重的
{ respectable } , đáng trọng; đáng kính, đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề, kha khá, khá lớn, đáng kể -
值得怀疑的
{ questionable } , đáng ngờ, đáng nghi ngờ -
值得惩戒的
{ disciplinable } , có thể khép vào kỷ luật, có thể đưa vào kỷ luật -
值得感谢的
{ thankworthy } , đáng được cảm ơn -
值得报告的
{ reportable } , có thể báo cáo/thông báo/truyền đi -
值得推荐的
{ recommendable } , đáng mến (người), có giá trị (vật), có thể giới thiệu, có thể tiến cử (người, vật...) -
值得敬慕的
{ adorable } , đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu, (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ -
值得注意的
{ notable } , có tiếng, trứ danh, đáng kể, đáng chú ý, (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo, người có danh vọng, người có địa...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
280 lượt xemBirds
357 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemOccupations III
195 lượt xemAircraft
276 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.