Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

倾向于…的

{inclinable } , có khuynh hướng, thiên về, có thể làm nghiêng đi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 倾向于的

    { APT } , có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu; có năng lực, tài, giỏi; nhanh trí, thông minh, thích...
  • 倾向性

    { tendentiousness } , sự có xu hướng, sự có khuynh hướng, sự có dụng ý, sự có tính toán; sự có mục đích, sự có động...
  • 倾向的

    { separative } , phân ly, chia rẽ; phân cách
  • 倾听

    Mục lục 1 {audience } , những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự...
  • 倾听的

    { open -eared } , chăm chú
  • 倾家败产

    Động từ Khuynh gia bại sản (mất hết của cải, sụp đổ sản nghiệp).
  • 倾斜仪

    { clinometer } , cái đo độ nghiêng
  • 倾斜地

    Mục lục 1 {aslant } , nghiêng, xiên, xiên qua, chéo qua 2 {slantways } , nghiêng, xiên, chéo; xếch 3 {slantwise } , nghiêng, xiên, chéo;...
  • 倾斜地带

    { versant } , sườn dốc, dốc
  • 倾斜度

    { gradient } , dốc, đường dốc; độ dốc, (vật lý) Graddien { inclination } , (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng
  • 倾斜的

    Mục lục 1 {acclivous } , dốc ngược 2 {declining } , xuống dốc, tàn tạ 3 {fastigiate } , (thực vật học) hình chóp, thon đầu 4...
  • 倾斜的平地

    { terrace } , nền đất cao, chỗ đất đắp cao, (kiến trúc) mái bằng, sân thượng; sân hiên, dãy nhà, (địa lý,địa chất)...
  • 倾斜缓的

    { low -pitched } , nhỏ, khẽ; trầm (tiếng nói), dốc thoai thoải (mái)
  • 倾斜计

    { inclinometer } , cái đo từ khuynh, cái đo độ nghiêng (của máy bay
  • 倾注

    Mục lục 1 {shower } , người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày, trận mưa rào; trận mưa đá, trận mưa (đạn,...
  • 倾泻

    { pour } , rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ...
  • 倾盆大雨

    Mục lục 1 {cloudburst } , mưa rào đột ngột 2 {downpour } , trận mưa như trút nước xuống 3 {drencher } , trận mưa rào, trận mưa...
  • 倾船

    { careenage } , sự lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu, tổn phí lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu, xưởng lau chùi sửa...
  • 倾覆

    Mục lục 1 {capsize } , sự lật úp (thuyền), lật úp; úp sấp (thuyền) 2 {keel } , sà lan (chở) than, sống tàu thuỷ, sống thuyền,...
  • 倾角

    { incidence } , sự rơi vào, sự tác động vào, (toán học), (vật lý) sự rơi, sự tới, phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top