- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
偏离正题
{ wander } , đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), quanh co, uốn... -
偏航
{ crab } , quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, can... -
偏菱形
{ rhomboid } , (toán học) hình thoi, (giải phẫu) cơ thoi, có hình thoi; giống hình thoi -
偏袒
Mục lục 1 {favoritism } , sự thiên vị 2 {favour } , thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên... -
偏袒侄甥的
{ nepotic } , gia đình trị -
偏袒的
{ Partial } , bộ phận; cục bộ, thiên vị; không công bằng, (+ to) mê thích -
偏见
Mục lục 1 {bias } , độ xiên, dốc, nghiêng, đường chéo, (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến, (vật lý) thế... -
偏转
{ deflexion } , sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch, (toán học) sự đổi dạng, (kỹ thuật) sự uốn xuống,... -
偏远的田园
{ outfield } , ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi), (thể dục,thể thao) khu vực xa cửa thành (crickê),... -
偏针仪
{ deflector } , (vật lý) bộ làm lệch, cái làm lệch, cực làm lệch, (kỹ thuật) máy đo từ thiên
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Music, Dance, and Theater
160 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemAn Office
233 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.