- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
做准备工作
{ unlimber } , tháo đầu xe (xe kéo pháo) -
做双亲的
{ parental } , (thuộc) cha mẹ -
做向导
{ fugle } , hướng dẫn, ra hiệu -
做国王
{ king } , vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...),... -
做坏事
{ misdo } , phạm lỗi, xử sự sai trái, có hành vi tàn bạo, phạm tội ác { perpetration } , sự phạm (tội ác, sai lầm); sự gây... -
做坏事的
{ maleficent } , hay làm hại; ác, hiểm ác -
做坏事的人
{ evildoer } , kẻ làm việc ác; kẻ bất lương { wrongdoer } , người làm điều trái, (pháp lý) người phạm tội -
做声
{ utter } , hoàn toàn, thốt ra, phát ra, nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ, cho lưu hành, phát hành (bạc gi...) -
做备份
{ Backup } , (Tech) dự phòng; sao lưu (d/đ) -
做多头的
{ long } , dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu,... -
做夜盗
{ burglarize } , ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch -
做女王
{ queen } , nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân Q, (đánh cờ) quân... -
做奶妈授乳
{ wet -nurse } , vú em, vú nuôi, làm vú nuôi cho (em bé) -
做好事的人
{ well -doer } , người làm điều phi -
做姿势传达
{ gesticulation } , khoa tay múa chân -
做姿势表达
{ gesticulate } , khoa tay múa chân (khi nói) -
做姿态的
{ gesticulative } , làm điệu bằng điệu bộ, khoa tay múa chân { gesticulatory } , khoa tay múa chân -
做媒
{ matchmaking } , sự làm mối, sự tổ chức các cuộc đấu (vật...) -
做媚眼
{ ogle } , cái liếc mắt đưa tình, liếc tình, đưa tình, liếc mắt đưa tình -
做家务
{ skivvy } , (thông tục) ((thường) guội đầy tớ gái
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.