Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

做好事的人

{well-doer } , người làm điều phi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 做姿势传达

    { gesticulation } , khoa tay múa chân
  • 做姿势表达

    { gesticulate } , khoa tay múa chân (khi nói)
  • 做姿态的

    { gesticulative } , làm điệu bằng điệu bộ, khoa tay múa chân { gesticulatory } , khoa tay múa chân
  • 做媒

    { matchmaking } , sự làm mối, sự tổ chức các cuộc đấu (vật...)
  • 做媚眼

    { ogle } , cái liếc mắt đưa tình, liếc tình, đưa tình, liếc mắt đưa tình
  • 做家务

    { skivvy } , (thông tục) ((thường) guội đầy tớ gái
  • 做密探

    { spy } /\'spaiə/, gián điệp; người do thám, người trinh sát, làm gián điệp; do thám, theo dõi, xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát...
  • 做小生意

    { dicker } , (thương nghiệp), một chục, mười (thường là bộ da), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặc cả, đổi chác
  • 做工

    { workmanship } , tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề (công nhân)
  • 做广告

    { advertise } , báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo (hàng), đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết) {...
  • 做异教徒

    { heathenize } , làm thành ngoại đạo, trở thành ngoại đạo
  • 做得不佳

    { flub } , làm lộn xộn, lầm lẫn
  • 做得成的

    { achievable } , có thể đạt được, có thể thực hiện được
  • 做得过分

    { overdo } , làm quá trớn, làm quá, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá...
  • 做怪脸

    { mow } , đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc), nơi để rơm rạ, cái bĩu môi, cái nhăn mặt, bĩu môi, nhăn mặt,...
  • 做恶作剧

    { monkey } , con khỉ, (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ (để nện cọc), (từ lóng) món tiền 500 teclinh;...
  • 做成圆拱形

    { vault } , (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...), nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào, nhảy qua, vòm, mái vòm,...
  • 做成木乃伊

    { embalmment } , sự ướp (xác chết), sự ướp chất thơm, sự giữ cho khỏi bị quên; sự giữ trân trọng; sự ghi nhớ { mummify...
  • 做成满贯

    { slam } , tiếng cửa đóng sầm, sự ăn hầu hết, sự ăn hết (quân bài đối phương), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời...
  • 做成蜜饯

    { crystallize } , kết tinh, bọc đường kính, rắc đường kính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top