Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

停放

{park } , vườn hoa, công viên, bâi (bâi đất, thường có thú rừng; bãi cỏ quanh biệt thự ở nông thôn), bâi (để xe, để pháo...), khoanh vùng thành công viên, (quân sự) bố trí (pháo...) vào bãi, đỗ (xe...) ở bãi


{parking } , sự đỗ xe



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 停放车辆

    { park } , vườn hoa, công viên, bâi (bâi đất, thường có thú rừng; bãi cỏ quanh biệt thự ở nông thôn), bâi (để xe, để...
  • 停机

    { parking } , sự đỗ xe
  • 停止

    Mục lục 1 {abeyance } , sự đọng lại, sự đình chỉ, sự hoãn lại, sự tạm thời không áp dụng (đạo luật...), (pháp lý)...
  • 停止不动

    { jib } , (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền), (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc, dáng vẻ bề ngoài, (hàng...
  • 停止不干

    { back out } , (Tech) hoàn nguyên; thao tác ngược; thủ tiêu
  • 停止交涉

    { quarantine } , thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc...
  • 停止作用

    { fail } , sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng,...
  • 停止使用

    { disuse } , sự bỏ đi, sự không dùng đến, bỏ, không dùng đến
  • 停止服药

    { withdrawal } , sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui (ý kiến), (pháp lý) sự rút (đn kiện...), (pháp lý) sự huỷ...
  • 停止的

    { inactive } , không hoạt động, thiếu hoạt động, ì { interdictory } , (thuộc) sự cấm chỉ, (thuộc) sự khai trừ, (thuộc) sự...
  • 停泊

    { anchor } , (hàng hải) cái neo, mỏ neo, (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo, (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa, bỏ neo, đậu...
  • 停泊地

    { berth } , giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa), chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, (thực vật học) địa...
  • 停泊处

    Mục lục 1 {harbourage } , chỗ ẩn náu, chỗ trú 2 {moorings } , (hàng hải) dây châo; neo cố định, nơi buộc thuyền thả neo 3...
  • 停泊所

    { anchorage } , sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu, chỗ đậu tàu, chỗ thả neo, thuế đậu tàu, thuế thả neo, (nghĩa bóng) vật...
  • 停泊期间

    { lay -days } , (thương nghiệp) thời gian bốc dở (tàu biển)
  • 停泊税

    { anchorage } , sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu, chỗ đậu tàu, chỗ thả neo, thuế đậu tàu, thuế thả neo, (nghĩa bóng) vật...
  • 停泊费

    { groundage } , (hàng hải) phí lưu cảng
  • 停滞

    Mục lục 1 {backwater } , chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch), sự tù túng (về tinh thần...), nước xoáy ngược, nước cuộn...
  • 停滞的

    { stagnant } , ứ đọng; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù, đình trệ, đình đốn, mụ mẫm (trí óc)
  • 停火

    { cease -fire } , sự ngừng bắn, (quân sự) lệnh ngừng bắn { ceasefire } , như cease,fire, như cease,fire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top