Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

停泊

{anchor } , (hàng hải) cái neo, mỏ neo, (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo, (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa, bỏ neo, đậu (tàu), thả neo, bỏ neo (tàu), (nghĩa bóng) có những biện pháp thận trọng; cẩn tắc vô ưu, (hàng hải), (từ lóng) từ bỏ cuộc đời sống dưới nước, (hàng hải) neo (tàu) lại, néo chặt, giữ chặt (vật gì bằng neo sắt), (nghĩa bóng) níu chặt, bám chặt, (hàng hải) bỏ neo, thả neo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 停泊地

    { berth } , giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa), chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, (thực vật học) địa...
  • 停泊处

    Mục lục 1 {harbourage } , chỗ ẩn náu, chỗ trú 2 {moorings } , (hàng hải) dây châo; neo cố định, nơi buộc thuyền thả neo 3...
  • 停泊所

    { anchorage } , sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu, chỗ đậu tàu, chỗ thả neo, thuế đậu tàu, thuế thả neo, (nghĩa bóng) vật...
  • 停泊期间

    { lay -days } , (thương nghiệp) thời gian bốc dở (tàu biển)
  • 停泊税

    { anchorage } , sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu, chỗ đậu tàu, chỗ thả neo, thuế đậu tàu, thuế thả neo, (nghĩa bóng) vật...
  • 停泊费

    { groundage } , (hàng hải) phí lưu cảng
  • 停滞

    Mục lục 1 {backwater } , chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch), sự tù túng (về tinh thần...), nước xoáy ngược, nước cuộn...
  • 停滞的

    { stagnant } , ứ đọng; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù, đình trệ, đình đốn, mụ mẫm (trí óc)
  • 停火

    { cease -fire } , sự ngừng bắn, (quân sự) lệnh ngừng bắn { ceasefire } , như cease,fire, như cease,fire
  • 停留

    { continuance } , sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc), sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài (ở một nơi...
  • 停留过久

    { overstay } , ở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn
  • 停蹄不前的

    { balky } , bướng bỉnh (động vật)
  • 停车

    { jockey } , người cưỡi ngựa đua, dô kề, hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa), người hầu, người dưới, cưỡi...
  • 停车场

    { depot } , kho chứa, kho hàng, (quân sự) kho (quân nhu, lương thực...), (quân sự) trạm tuyển và luyện quân, (quân sự) sở chỉ...
  • 停车处

    { stall } , chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng, ngăn (hầm mỏ than), quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ...
  • 停靠港

    { port of call } , cảng ghé (nơi tàu dừng trong chuyến đi biển xa), (THGT) trạm dừng chân (nhất là một cuộc hành trình)
  • 停顿

    Mục lục 1 {cold storage } , sự ướp lạnh (để giữ thực phẩm được lâu) 2 {deadlock } , sự đình hẳn lại; sự đình trệ...
  • 健全

    { healthiness } , sự khoẻ mạnh, trạng thái sức khoẻ tốt, tính chất có lợi cho sức khoẻ, tính lành mạnh { sanity } , sự lành...
  • 健全地

    { soundly } , một cách đứng đắn; hoàn toàn và đầy đủ
  • 健全的

    Mục lục 1 {healthy } , khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh 2 {sound } , khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top