Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

偶然碰上

{hit } , đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, ((thường) + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt, đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, (nghĩa bóng) chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ (về tình cảm...), tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới, đạt được, tới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mê đắm, đam mê, (+ at) nhằm đánh, (+ against, upon) vấp phải, va trúng, (+ on, upon) tìm ra, vớ được, nhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in, đánh tới tấp; đấm phải, đấm trái túi bụi, (thể dục,thể thao) đánh bụng dưới, đánh sai luật (quyền Anh), (nghĩa bóng) chơi không chính đáng, chơi gian lận, chơi xấu, đồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai, ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau, đoán trúng, nói đúng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không), (từ lóng) hạ cánh, đỗ xuống đất, rơi xuống đất, (xem) silk, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra đi, lên đường, đi chơi, đi du lịch



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 偶然碰到

    { run across } , chạy ngang qua, ngẫu nhiên gặp, tình cờ gặp (ai)
  • 偶然论

    { fortuitism } , sự tin vào tình cờ, sự tin vào may rủi
  • 偶然论者

    { fortuitist } , người tin vào tình cờ, người tin vào may rủi
  • 偶然遇到

    { run upon } , nghĩ xoay quanh, nghĩ miên man (vấn đề gì...), bất chợt gặp; ngẫu nhiên gặp, chạy việc vặt, chạy cuống cuồng,...
  • 偶然遇见

    { forgather } , tụ họp, hội họp, giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ gặp { run...
  • 偶而

    { occasionally } , thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
  • 偶遇

    { foregather } , tụ họp, hội họp, giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ gặp
  • Mục lục 1 {hookey } , to play hooky (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi 2 {hooky } , to play hooky (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 偷东西

    { scrounge } , (từ lóng) ăn cắp, xoáy, nẫng, ăn xin { steal } , ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm...
  • 偷偷做的

    { gumshoe } , (THGT) giày cao su, (LóNG) mật thám, (Mỹ) đi lén, đi rón rén
  • 偷偷地

    { furtively } , lén lút, ngấm ngầm
  • 偷偷地做

    { steal } , ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...), lẻn, đi...
  • 偷偷掉换的

    { supposititious } , giả, giả mạo
  • 偷偷插入

    { foist } , lén lút đưa vào; gian lận lồng vào, (+ on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...)
  • 偷偷摸摸地

    { covertly } , ngầm, lén lút
  • 偷偷摸摸的

    Mục lục 1 {covert } , che đậy, giấu giếm, vụng trộm, hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú),...
  • 偷偷放入

    { slide } , sự trượt, đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...), khe trượt; bộ phận trượt...
  • 偷偷的笑

    { snigger } , sự cười thầm; sự cười khẩy, cười khẩy
  • 偷偷走路

    { pussyfoot } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đi len lén, người hành động thận trọng; người hành động không lộ...
  • 偷偷逃走的

    { sneaking } , vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top