Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

偷偷插入

{foist } , lén lút đưa vào; gian lận lồng vào, (+ on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 偷偷摸摸地

    { covertly } , ngầm, lén lút
  • 偷偷摸摸的

    Mục lục 1 {covert } , che đậy, giấu giếm, vụng trộm, hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú),...
  • 偷偷放入

    { slide } , sự trượt, đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...), khe trượt; bộ phận trượt...
  • 偷偷的笑

    { snigger } , sự cười thầm; sự cười khẩy, cười khẩy
  • 偷偷走路

    { pussyfoot } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đi len lén, người hành động thận trọng; người hành động không lộ...
  • 偷偷逃走的

    { sneaking } , vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén
  • 偷偷隐躲

    { skulk } , trốn tránh, lẩn lút, trốn việc, lỉnh, người trốn việc, người hay lỉnh (((cũng) skulker)
  • 偷取者

    { stealer } , kẻ cắp, kẻ trộm
  • 偷听

    { eavesdrop } , nghe trộm { overhear } , nghe lỏm; nghe trộm
  • 偷听者

    { earwig } , (động vật học) con xâu tai (sâu bọ), vận động ngần, vận động riêng (bằng lời nói); rỉ tai (ai) { eavesdropper...
  • 偷垒

    { stealing } , sự căn cắp, sự ăn trộm, ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm
  • 偷家畜的贼

    { rustler } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người ăn trộm ngựa; người ăn trộm bò
  • 偷工

    { underwork } , công việc kém chất lượng, công việc bí mật, làm việc kém, làm việc không đầy đủ, khai thác không đúng...
  • 偷工减料的

    { jerry } , (từ lóng) cái bô (để đi đái đêm), (như) jerry,shop, lính Đức, người Đức, máy bay Đức { jerry -built } , xây dựng...
  • 偷得

    { poach } , bỏ vô chần nước sôi; chần nước sôi (trứng), (+ into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì), giẫm nát (cỏ...);...
  • 偷懒

    Mục lục 1 {laze } , lúc vô công rỗi nghề, (thông tục) lười biếng; sống vô công rỗi nghề, ăn không ngồi rồi 2 {mike } ,...
  • 偷懒地

    { indolently } , lười biếng, biếng nhác
  • 偷懒的

    { shiftless } , lười, nhác; bất lực, hèn kém, vụng về, khờ dại, không biết xoay xở, vô hiệu quả { sluggish } , chậm chạp;...
  • 偷懒的人

    { skulker } , người trốn việc, người hay lỉnh (((cũng) skulk)
  • 偷懒者

    { shirker } , người trốn việc, người trốn trách nhiệm { sluggard } , người chậm chạp lười biếng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chậm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top