Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Trung - Việt
Xem tiếp các từ khác
-
僵痛的
{ lame } , què, khập khiễng, không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu, làm cho què quặt, làm cho tàn tật,... -
僵直
{ anchylose } , làm cứng khớp, cứng khớp -
僵直的
{ tetanic } , (y học) (thuộc) bệnh uốn ván -
僵硬
Mục lục 1 {ankylosis } , chứng cứng liền khớp 2 {freeze } , sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết... -
僵硬地
{ stiffly } , cứng đờ, cứng nhắc, kiên quyết; bướng bỉnh -
僵硬的
{ rigid } , cứng, (nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc { stark } , cứng đờ, hoàn toàn, (thơ ca) mạnh mẽ, quả quyết, (từ Mỹ,nghĩa... -
僻路
{ by -road } , đường phụ; đường ít người qua lại -
僻远的
{ remote } , xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt (thái độ...), hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng -
僻静的
{ quiet } , lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã (màu sắc), thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản, thầm kín, kín đáo,... -
儒家
{ confucianist } , người theo đạo Khổng
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.500 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemCars
1.967 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemBikes
719 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 0 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-
- "Okay, yeah you're right, I should kiss the ground you walk on for not kicking me out of the house."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi cụm từ "kiss the ground you walk on" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đáp
- Các tiền bối cho em hỏi senior apostle dịch là "tông đồ......." gì được ạ?