- Từ điển Trung - Việt
兄弟似地
Các từ tiếp theo
-
兄弟似的
{ fraternal } , (thuộc) anh em, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội kín -
兄弟关系
{ brotherhood } , tình anh em, nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng nghề, hội ái hữu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn -
兄弟杀害
{ fratricide } , sự giết anh, sự giết chị, sự giết em, người giết anh, người giết chị, người giết em -
兄弟的
{ brotherly } , anh em, như anh em, anh em { fraternal } , (thuộc) anh em, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội kín -
兄弟的情谊
{ brotherliness } , tính chất anh em; tình anh em -
充丝薄棉布
{ silkaline } , vải bông ánh lụa -
充了气的
{ inflated } , phồng lên, được thổi phồng, tự mãn, tự túc, vênh váo, khoa trương (văn), (kinh tế) lạm phát, tăng giả tạo... -
充作
{ earmark } , dấu đánh ở tai (cừu...), dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...), đánh dấu ở tai (cừu...), đánh dấu riêng (để... -
充公
Mục lục 1 {confiscate } , tịch thu, sung công 2 {confiscation } , sự tịch thu, sự sung công, (thông tục) sự ỷ quyền cướp không... -
充公的
{ confiscatory } , để tịch thu, để sung công (biện pháp)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemA Classroom
175 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemHouses
2.219 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((