Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

充了气的

{inflated } , phồng lên, được thổi phồng, tự mãn, tự túc, vênh váo, khoa trương (văn), (kinh tế) lạm phát, tăng giả tạo (giá)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 充作

    { earmark } , dấu đánh ở tai (cừu...), dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...), đánh dấu ở tai (cừu...), đánh dấu riêng (để...
  • 充公

    Mục lục 1 {confiscate } , tịch thu, sung công 2 {confiscation } , sự tịch thu, sự sung công, (thông tục) sự ỷ quyền cướp không...
  • 充公的

    { confiscatory } , để tịch thu, để sung công (biện pháp)
  • 充内行

    { smatter } , nói nông cạn, nói hời hợt, học lõm bõm, biết lõm bõm, biết võ vẽ, (như) smattering
  • 充军地

    { presidio } , đồn luỹ, pháo đài (ở Tây ban nha)
  • 充分

    Mục lục 1 {adequateness } , sự đủ, sự đầy đủ, sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả...
  • 充分发展的

    { full -blown } , nở to (hoa), đang phát triển mạnh
  • 充分地

    { adequately } , tương xứng, thích đáng, thoả đáng { richly } , giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào, lộng lẫy, huy hoàng, hoàn...
  • 充分的

    Mục lục 1 {adequate } , đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng 2 {due } , quyền được...
  • 充分的数量

    { sufficiency } , sự đủ, sự đầy đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền
  • 充分考虑的

    { mature } , chín, thành thực, trưởng thành, cẩn thận, chín chắn, kỹ càng, (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán;...
  • 充塞

    { congest } , làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...), (y học) làm sung huyết, (y học) bị sung huyết (phổi...)
  • 充填工

    { stower } , thợ (máy) chèn lắp
  • 充填机

    { stower } , thợ (máy) chèn lắp
  • 充填物

    { filling } , sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...), sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng), sự bổ nhiệm,...
  • 充实

    Mục lục 1 {beef } , thịt bò, (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt), sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người),...
  • 充实军备

    { preparedness } , sự sẵn sàng, sự chuẩn bị sẵn sàng, (quân sự) sự sẵn sàng chiến đấu
  • 充实的

    { plenary } , đầy đủ, nguyên vẹn, hoàn toàn (không hạn chế), toàn thể
  • 充当配角

    { stooge } , (từ lóng) kiếm (của anh hề), người thay mặt, người cấp dưới, người phụ việc, bù nhìn, người tập lái máy...
  • 充斥

    { glut } , (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ, sự ăn uống thừa mứa, sự tràn ngập hàng hoá, nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top