- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
充作
{ earmark } , dấu đánh ở tai (cừu...), dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...), đánh dấu ở tai (cừu...), đánh dấu riêng (để... -
充公
Mục lục 1 {confiscate } , tịch thu, sung công 2 {confiscation } , sự tịch thu, sự sung công, (thông tục) sự ỷ quyền cướp không... -
充公的
{ confiscatory } , để tịch thu, để sung công (biện pháp) -
充内行
{ smatter } , nói nông cạn, nói hời hợt, học lõm bõm, biết lõm bõm, biết võ vẽ, (như) smattering -
充军地
{ presidio } , đồn luỹ, pháo đài (ở Tây ban nha) -
充分
Mục lục 1 {adequateness } , sự đủ, sự đầy đủ, sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả... -
充分发展的
{ full -blown } , nở to (hoa), đang phát triển mạnh -
充分地
{ adequately } , tương xứng, thích đáng, thoả đáng { richly } , giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào, lộng lẫy, huy hoàng, hoàn... -
充分的
Mục lục 1 {adequate } , đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng 2 {due } , quyền được... -
充分的数量
{ sufficiency } , sự đủ, sự đầy đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Underwear and Sleepwear
273 lượt xemMammals I
454 lượt xemAircraft
288 lượt xemHighway Travel
2.672 lượt xemPleasure Boating
194 lượt xemKitchen verbs
316 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemBirds
370 lượt xemA Science Lab
699 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt