Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

充分的

Mục lục

{adequate } , đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng


{due } , quyền được hưởng; cái được hưởng, món nợ (cho ai vay; vay của ai), tiền nợ; cái phải trả, (số nhiều) thuế, (số nhiều) hội phí, đoàn phí, (hàng hải) mãi mãi, hoàn toàn, đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả (nợ...), đáng, xứng đáng, thích đáng, đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng, vì, do bởi, tại, nhờ có, phải đến, phải (theo kế hoạch, theo quy định...), đúng


{plenary } , đầy đủ, nguyên vẹn, hoàn toàn (không hạn chế), toàn thể


{replete } , đầy, đầy đủ, tràn đầy; đầy ứ, đẫy


{satisfying } , làm thoả mãn, làm vừa ý


{sufficient } , đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền, số lượng đủ


{wealthy } , giàu, giàu có, phong phú, the wealthy những người giàu có



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 充分的数量

    { sufficiency } , sự đủ, sự đầy đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền
  • 充分考虑的

    { mature } , chín, thành thực, trưởng thành, cẩn thận, chín chắn, kỹ càng, (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán;...
  • 充塞

    { congest } , làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...), (y học) làm sung huyết, (y học) bị sung huyết (phổi...)
  • 充填工

    { stower } , thợ (máy) chèn lắp
  • 充填机

    { stower } , thợ (máy) chèn lắp
  • 充填物

    { filling } , sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...), sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng), sự bổ nhiệm,...
  • 充实

    Mục lục 1 {beef } , thịt bò, (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt), sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người),...
  • 充实军备

    { preparedness } , sự sẵn sàng, sự chuẩn bị sẵn sàng, (quân sự) sự sẵn sàng chiến đấu
  • 充实的

    { plenary } , đầy đủ, nguyên vẹn, hoàn toàn (không hạn chế), toàn thể
  • 充当配角

    { stooge } , (từ lóng) kiếm (của anh hề), người thay mặt, người cấp dưới, người phụ việc, bù nhìn, người tập lái máy...
  • 充斥

    { glut } , (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ, sự ăn uống thừa mứa, sự tràn ngập hàng hoá, nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa...
  • 充气

    Mục lục 1 {blow } , cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu...
  • 充气机

    { inflator } , cái bơm, người bơm phồng, người thổi phồng
  • 充气者

    { inflator } , cái bơm, người bơm phồng, người thổi phồng
  • 充沛

    { profusion } , sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối ((cũng) profuseness)
  • 充溢

    Mục lục 1 {circumfuse } , làm lan ra, đổ ra xung quanh, bao quanh; làm ngập trong (ánh sáng...) 2 {exuberate } , chứa chan, dồi dào;...
  • 充满

    Mục lục 1 {abound } , (+ in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy 2 {bristle } , lông cứng, râu rễ tre...
  • 充满…的

    { fraught } , đầy, (thơ ca) (+ with) xếp đầy, trang bị đầy { packed } , nhồi nhét, đầu tràn
  • 充满于

    { riddle } , điều bí ẩn, điều khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, nói những điều bí ẩn, nói những điều...
  • 充满人性地

    { humanly } , với cái nhìn của con người, với cung cách con người; với tình cảm con người; bằng những phương tiện thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top