Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

充满于

{riddle } , điều bí ẩn, điều khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu, giải, đoán (một điều bí ẩn khó hiểu, một câu đố), cái sàng; máy sàng, sàng (gạo...), (nghĩa bóng) sàng lọc; xem xét tỉ mỉ, bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ, (nghĩa bóng) hỏi (ai) dồn dập, lấy sự việc để bẻ lại (người, lý thuyết)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 充满人性地

    { humanly } , với cái nhìn của con người, với cung cách con người; với tình cảm con người; bằng những phương tiện thông...
  • 充满喜悦地

    { blissfully } , hạnh phúc, sung sướng
  • 充满喜悦的

    { blissful } , hạnh phúc, sung sướng
  • 充满大事的

    { eventful } , có nhiều sự kiện quan trọng, có kết quả quan trọng
  • 充满恶意

    { venomousness } , tính chất độc, tính chất nham hiểm độc ác
  • 充满恶意地

    { venomously } , có nọc, tiết ra nọc độc (rắn, bò cạp ), nham hiểm, độc địa, chua cay
  • 充满悲伤的

    { grievous } , đau, đau khổ, trầm trọng, nặng (vết thương, lỗi lầm); tai hại, đau đớn, đau thương (tiếng kêu, tin tức),...
  • 充满情爱的

    { affectionate } , thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến
  • 充满憎恨的

    { accursed } , đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm, xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu, phiền toái, khó chịu { accurst } , đáng...
  • 充满敌意的

    { virulent } , độc, có virut; do virut, hiểm ác, độc địa
  • 充满气体的

    { gassiness } , tính chất khí, sự có đầy khí, tính ba hoa rỗng tuếch
  • 充满泡沫的

    { lathery } , có bọt (chất nước), xoa xà phòng (để cạo râu), đổ mồ hôi (ngựa)
  • 充满活力的

    { alive } , sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc,...
  • 充满的

    Mục lục 1 {Full } , đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp...
  • 充满精神的

    { soulful } , đầy tâm hồn, đầy tình cảm; làm xúc động, làm xúc cảm (nhạc...)
  • 充电

    { charging } , (Tech) nạp; tính tiền { electrification } , sự nhiễm điện, sự cho điện giật, sự điện khí hoá
  • 充电不足

    { undercharge } , sự nạp thiếu (chất nổ), đạn nạp thiếu chất nổ, (thương nghiệp) lấy giá quá rẻ, (quân sự) nạp thiếu...
  • 充电器

    { charger } , ngựa của sĩ quan; ngựa chiến, ổ nạp đạn, (điện học) bộ nạp điện
  • 充绅士气派

    { snobbery } , tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi, sự màu mè, sự điệu bộ
  • 充耳不闻的

    { deaf } , điếc, làm thinh, làm ngơ, điếc đặc, điếc lòi ra, không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe (lẽ phải...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top