- Từ điển Trung - Việt
先取
{preoccupation } , mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư, thiên kiến, sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước, việc phải làm trước (mọi việc khác); việc phải bận tâm
{preoccupy } , làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng, chiếm trước, giữ trước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
先取的
{ preferential } , ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ưu đâi, được ưu tiên -
先史学
{ prehistory } , tiền s -
先后
{ successively } , liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt -
先在
{ antecedence } , tình trạng ở trước, quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên, (thiên văn học) sự đi ngược... -
先天性色盲
{ daltonism } , (y học) chứng mù màu -
先天的
Mục lục 1 {congenital } , bẩm sinh 2 {connate } , bẩm sinh, cùng sinh ra, sinh đồng thời, (sinh vật học) hợp sinh 3 {connatural } ,... -
先天论
{ nativism } , thuyết cho rằng công dân sinh ra ở địa phương trội hơn người nhập cư -
先尝
{ foretaste } , sự nếm trước, sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...), nếm trước, mường tượng trước (thú vui, mùi... -
先死
{ predecease } , (luật pháp) chết trước (ai) -
先生
Mục lục 1 {don } , Đông (tước hiệu Tây,ban,nha), người quý tộc Tây,ban,nha; người Tây,ban,nha, người ưu tú, người lỗi... -
先知
{ precognition } , sự biết trước, (pháp lý) sự thẩm tra sơ b { prophet } , nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương,... -
先菌丝
{ promycelium } , (sinh vật học) sợi nấm non -
先行
{ antecedence } , tình trạng ở trước, quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên, (thiên văn học) sự đi ngược... -
先行官
{ harbinger } , người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới), (sử học) người đi tiền trạm (để thu xếp chỗ ăn ở... -
先行的
{ antecedent } , vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước, (văn học) tiền đề, (toán học) số hạng đứng trước... -
先行词
{ antecedent } , vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước, (văn học) tiền đề, (toán học) số hạng đứng trước... -
先见
{ forethought } , sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận, sự mưu định; chủ tâm { prescience } , sự biết trước,... -
先见之明
Mục lục 1 {foreknowledge } , sự biết trước, điều biết trước 2 {foresightedness } , sự biết trước, thấy trước, sự biết... -
先证者
{ proband } , người được khảo sát như đối tượng thí nghiệm -
先试
{ foretaste } , sự nếm trước, sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...), nếm trước, mường tượng trước (thú vui, mùi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.