Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

先尝

{foretaste } , sự nếm trước, sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...), nếm trước, mường tượng trước (thú vui, mùi vị...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 先死

    { predecease } , (luật pháp) chết trước (ai)
  • 先生

    Mục lục 1 {don } , Đông (tước hiệu Tây,ban,nha), người quý tộc Tây,ban,nha; người Tây,ban,nha, người ưu tú, người lỗi...
  • 先知

    { precognition } , sự biết trước, (pháp lý) sự thẩm tra sơ b { prophet } , nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương,...
  • 先菌丝

    { promycelium } , (sinh vật học) sợi nấm non
  • 先行

    { antecedence } , tình trạng ở trước, quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên, (thiên văn học) sự đi ngược...
  • 先行官

    { harbinger } , người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới), (sử học) người đi tiền trạm (để thu xếp chỗ ăn ở...
  • 先行的

    { antecedent } , vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước, (văn học) tiền đề, (toán học) số hạng đứng trước...
  • 先行词

    { antecedent } , vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước, (văn học) tiền đề, (toán học) số hạng đứng trước...
  • 先见

    { forethought } , sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận, sự mưu định; chủ tâm { prescience } , sự biết trước,...
  • 先见之明

    Mục lục 1 {foreknowledge } , sự biết trước, điều biết trước 2 {foresightedness } , sự biết trước, thấy trước, sự biết...
  • 先证者

    { proband } , người được khảo sát như đối tượng thí nghiệm
  • 先试

    { foretaste } , sự nếm trước, sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...), nếm trước, mường tượng trước (thú vui, mùi...
  • 先走

    { foregone } , đã qua, đã định đoạt trước, không trình được, dự tính trước, biết trước, tất nhiên, tất yếu
  • 先辈

    { predecessor } , người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...), bậc tiền bối, ông...
  • 先进先出

    { FIFO } , (tin học) vào trước ra trước (First in First Out), viết tắt, (tin học) vào trước ra trước (First in First Out)
  • 先进的

    { Advanced } , tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến, cao, cấp cao { progressive } , tiến lên, tiến tới, tiến bộ, luỹ tiến; tăng dần...
  • 先进者

    { precursor } , người đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước...
  • 先钻

    { subdrilling } , sự khoan lỗ nhánh; sự khoan ngầm
  • 先锋

    { pioneer } , (quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh), người đi tiên phong, người đi đầu (trong...
  • 先锋的

    { vanward } , trạng từ, hướng ra tuyền tuyến, tiến lên phía trước, tiêm kích, tiên phong, thuộc tuyến đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top