Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

光源

{illuminant } , sáng tỏ, rực rỡ, vật chiếu sáng, vật rọi sáng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 光滑

    { lubricity } , tính chất nhờn, tính chất trơn; tính dễ trượt, tính không trung thực, tính giả dối, tính xảo quyệt, tính...
  • 光滑地

    { glossily } , bóng láng, hào nhoáng, phô trương { oilily } , như dầu; trơn láng, có dầu
  • 光滑的

    Mục lục 1 {glace } , ngâm đường 2 {lubricious } , dâm ô, dâm dục, tà dâm 3 {satin } , xa tanh, (từ lóng) rượu gin ((cũng) white...
  • 光滑面

    { glaze } , men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn...
  • 光灭活作用

    { photoinactivation } , (sinh vật học) sự khử hoạt hoá do ánh sáng
  • 光照阶段

    { photostage } , giai đoạn sáng
  • 光环

    { aureola } , hào quang, quầng (mặt trời, mặt trăng) { aureole } , hào quang, quầng (mặt trời, mặt trăng)
  • 光球

    { photosphere } , quyển sáng
  • 光生物学

    { photobiology } , (sinh vật học) môn quang sinh học
  • 光电伏打

    { photovoltaic } , thuộc quang vontaic; thuộc quang điện có lớp chặn
  • 光电分子

    { electrogen } , (Tech) phần tử quang điện
  • 光电器

    { phototube } , pin quang điện
  • 光电子

    { photoelectron } , quang điện tử
  • 光电子学

    { optoelectronics } , quang điện tử học { photoelectronics } , quang điện tử học
  • 光电导的

    { photoconductive } , quang dẫn
  • 光电池

    { electric eye } , mắt điện (để điều khiển một số bộ phận máy...) { photocell } , (như) photo,electric cell ((xem) photo,electric)
  • 光电流

    { photocurrent } , dòng quang điện
  • 光电游离

    { photoionization } , sự quang ion hoá
  • 光电现象

    { photoelectricity } , hiện tượng quang điện, quang điện học
  • 光电的

    { photoelectric } , quang điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top