Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

全能

{almightiness } , tính toàn năng, quyền tối cao; sự có mọi quyền lực


{omnipotence } , quyền tuyệt đối, quyền vô hạn, (Omnipotence) Thượng đế, Chúa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 全能之神

    { omnipotence } , quyền tuyệt đối, quyền vô hạn, (Omnipotence) Thượng đế, Chúa
  • 全能的

    { all -powerful } , nắm hết quyền lực; có mọi quyền lực { almighty } , toàn năng, có, quyền tối cao, có mọi quyền lực, (từ...
  • 全色的

    { panchromatic } , (vật lý) toàn sắc
  • 全读学童

    { full -timer } , học sinh đi học cả hai buổi
  • 全貌

    { panorama } , bức tranh cuộn tròn dở lần lần (trước mặt người xem), cảnh tầm rộng; (thường), (nghĩa bóng) toàn cảnh;...
  • 全身僵硬症

    { catalepsis } , (y học) chứng giữ nguyên thế { catalepsy } , (y học) chứng giữ nguyên thế
  • 全身水肿的

    { anasarcous } , (y học) phù toàn thân
  • 全身的

    { systemic } , (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung, ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu) { whole -length } ,...
  • 全身萎缩

    { panatrophy } , (y học) sự teo toàn thân { pantatrophy } , (y học) chứng suy nhược toàn thân
  • 全身长的

    { full -length } , dài như thường lệ, dài bằng thân người
  • 全速地

    { amain } , (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết sức sôi nổi, hết sức nhiệt tình, mãnh liệt, hết sức khẩn trương, hết sức...
  • 全速跑过

    { sprint } , sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; nước rút, chạy nước rút, chạy hết tốc lực
  • 全部

    Mục lục 1 {entire } , toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn,...
  • 全部保存

    { Save All } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc...); cái để giữ cho khỏi phí, cái để giữ cho...
  • 全部剧目

    { repertoire } , vốn tiết mục biểu diễn (của một nghệ sĩ, một đội văn công) ((cũng) repertory) { repertory } , kho (tài liệu,...
  • 全部地

    { altogether } , hoàn toàn, hầu, nhìn chung, nói chung; nhìn toàn bộ, cả thảy, tất cả, (an altogether) toàn thể, toàn bộ, (the...
  • 全部技能

    { repertoire } , vốn tiết mục biểu diễn (của một nghệ sĩ, một đội văn công) ((cũng) repertory)
  • 全部时间的

    { all -time } , lớn nhất từ trước đến nay, nổi tiếng nhất từ trước đến nay
  • 全部白种人

    { all -white } , trắng toát, hoàn toàn màu trắng
  • 全部的

    Mục lục 1 {All } , tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top