Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

公共电话亭

{call-box } , buồng điện thoại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公共的

    { common } , chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, đất...
  • 公共设施

    { service } , (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service,tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục...
  • 公共马车

    { omnibus } , xe ô tô hai tầng, xe buýt, (như) omnibus book, bao trùm, nhiều mục đích, nhiều nội dung, gồm nhiều vấn đề, gồm...
  • 公共马车业

    { staging } , sự đưa một vở kịch lên sân khấu, sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường nhất định), sự bắc giàn
  • 公分

    { cm } , đơn vị đo độ dài (centimet)
  • 公制的

    { Metric } , (thuộc) mét, (như) metrical, (toán học) Mêtric
  • 公务员

    { official } , (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng, chính thức, trịnh trọng, theo nghi thức, (y học) để làm thuốc, dùng làm...
  • 公务员作风

    { officialism } , chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức
  • 公务的

    { official } , (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng, chính thức, trịnh trọng, theo nghi thức, (y học) để làm thuốc, dùng làm...
  • 公升

    { liter } , lít { litre } , lít
  • 公司

    Mục lục 1 {company } , sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn,...
  • 公司债

    { debenture } , giấy nợ
  • 公司债券

    { debenture } , giấy nợ
  • 公司组织的

    { incorporate } , kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp...
  • 公合

    { deciliter } , đêxilit { decilitre } , đêxilit
  • 公吨

    { tonne } , (VT) tn tấn (1000 kg)
  • 公告

    Mục lục 1 {bulletin } , thông cáo, thông báo, tập san 2 {placard } , tranh cổ động, áp phích, dán áp phích lên (tường), dán (áp...
  • 公告的

    { declared } , công khai, công nhiên, không úp mở
  • 公园

    { garden } , vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, làm vườn { park } , vườn hoa, công viên, bâi (bâi đất,...
  • 公园道路

    { parkway } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại lộ (đường rộng có cây hai bên)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top