Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

共同基金

{unit trust } , (Econ) Độc quyền đơn vị.+ Một cụm thuật ngữ dùng ở Anh để chỉ một thể chế, giống như một độc quyền đầu tư, mà tạo điều kiện cho các nhà đầu tư phân tán rủi ro bằng việc mua cổ phần trong một danh mục chứng khoán.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 共同市场

    { Common Market } , (Econ) Thị trường chung.+ Một khu vực thương kết hợp một số nước, trong đó tất cả đều có thể mua...
  • 共同性

    { intercommunity } , sự dùng chung; quyền sở hữu chung; sự tham gia chung, tính chất là cái chung (cho nhiều người...)
  • 共同感觉

    { synaesthesia } , cảm giác kèm; kết hợp
  • 共同执行人

    { coexecutor } , (từ Pháp) người cùng thực hiện
  • 共同收受者

    { sharer } , người chung phần, người được chia phần
  • 共同点

    { alliance } , sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự...
  • 共同生活

    { symbiosis } , (sinh vật học) sự cộng sinh
  • 共同的

    Mục lục 1 {collective } , tập thể; chung, (ngôn ngữ học) tập họp, (ngôn ngữ học) danh từ tập họp 2 {common } , chung, công,...
  • 共同研究者

    { collaborator } , người cộng tác; cộng tác viên
  • 共同租地

    { cotenant } , người thuê chung nhà
  • 共同统治

    { condominium } , chế độ quản lý chung, chế độ công quản, nước công quản
  • 共同继承

    { coparcenary } , (pháp lý) sự thừa kế chung { parcenary } , (pháp lý) sự thừa kế chung
  • 共同继承人

    { coheir } , người cùng thừa kế { parcener } , (pháp lý) người cùng thừa kế
  • 共同诉讼

    { joinder } , (pháp lý) sự liên hợp, sự liên kết (giữa các người thuộc bên bị trong một vụ kiện)
  • 共和主义

    { republicanism } , chủ nghĩa cộng hoà
  • 共和主义的

    { republican } , cộng hoà, (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà, đảng Cộng hoà, người ủng hộ chế độ...
  • 共和主义者

    { republican } , cộng hoà, (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà, đảng Cộng hoà, người ủng hộ chế độ...
  • 共和党员

    { republican } , cộng hoà, (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà, đảng Cộng hoà, người ủng hộ chế độ...
  • 共和国

    { commonwealth } , toàn thể nhân dân (của một nước), khối cộng đồng; nước cộng hoà, Commonwealth liên bang Uc, Commonwealth chính...
  • 共和国总督

    { doge } , (sử học) tổng trấn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top