Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

共济会会员

{mason } , thợ nề, (Mason) hội viên hội Tam điểm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 共焦

    { confocal } , (Tech) thuộc đồng/cộng tiêu, thuộc đồng tập điểm
  • 共焦的

    { confocal } , (Tech) thuộc đồng/cộng tiêu, thuộc đồng tập điểm
  • 共熔合金

    { eutectic } , (hoá học) Eutecti, (hoá học) Eutecti
  • 共熔的

    { eutectic } , (hoá học) Eutecti, (hoá học) Eutecti
  • 共犯

    { accomplice } , kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã { complicity } , tội a tòng, tội đồng loã
  • 共生

    { accrete } , cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối, bôi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một...
  • 共生次序

    { paragenesis } , sự sinh sản phụ
  • 共生物

    { commensal } , ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn, (số nhiều) hội sinh, người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng...
  • 共生的

    { accrete } , cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối, bôi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một...
  • 共生进程

    { symbiont } , vật cộng sinh
  • 共用权

    { commonage } , quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung, đồng cỏ chung, đất chung, chế độ đồng cỏ chung, chế độ đất...
  • 共用的

    { pooling } , sự hợp nhất, sự gộp, p. of classes (thống kê) sự gộp các lớp
  • 共聚合作用

    { copolymerization } , việc tạo thành chất đồng trùng hợp
  • 共聚物

    { copolymer } , (hoá học) chất đồng trùng hợp
  • 共计

    { number } , số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, (thơ ca)...
  • 共计为

    { Total } , tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn, tổng số, toàn bộ, cộng, cộng lại, lên tới, tổng số lên tới, lên tới, tổng...
  • 共谋

    Mục lục 1 {cahoot } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chung nhau; sự thông lưng; sự ngoắc ngoặc 2 {collude } , (từ cổ,nghĩa...
  • 共谋的

    { collusive } , cấu kết, thông đồng
  • 共路信令

    { Cc } , centimet khối, phân khối (cubic centimetre), bản sao (carbon copy)
  • 共轴的

    { coaxal } , (toán học) đồng trục { coaxial } , (toán học) đồng trục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top