Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

共路信令

{Cc } , centimet khối, phân khối (cubic centimetre), bản sao (carbon copy)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 共轴的

    { coaxal } , (toán học) đồng trục { coaxial } , (toán học) đồng trục
  • 共适应的

    { coadapted } , thích nghi với nhau
  • 共阻遏物

    { corepressor } , (sinh học) chất đồng kìm hãm; gen đồng kìm hãm; gen đồng ức chế
  • 共集合

    { coset } , tập hợp cộng với một tập hợp hiện hữu thành một tập hợp lớn hơn
  • 共面性

    { coplanarity } , tính đồng phẳng
  • 共食伴

    { commensal } , ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn, (số nhiều) hội sinh, người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng...
  • 共餐的

    { commensal } , ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn, (số nhiều) hội sinh, người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng...
  • 共饮

    { compotation } , sự chén chú chén anh { hobnob } , chơi thân, đàn đúm (với ai), chén chú chén anh (với ai)
  • 共鸣

    Mục lục 1 {affinity } , mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ, ngôn ngữ), sự giống nhau về...
  • 共鸣体

    { resonator } , (vật lý) cái cộng hưởng
  • 共鸣器

    { resonator } , (vật lý) cái cộng hưởng
  • 共鸣的

    { resonant } , âm vang; dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng { resonantly } , vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh), vang, âm vang...
  • { close } , đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín,...
  • 关上

    { shut } , đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt, kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 关上的

    { Off } , tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, nghèo, phong lưu, sung túc, lúc lúc, chốc...
  • 关于

    Mục lục 1 {About } , xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống...
  • 关于什么的

    { whereof } , (từ cổ,nghĩa cổ) về cái gì, về ai, mà
  • 关于属类

    { generically } , khái quát, tổng quát
  • 关于度量的

    { mensural } , (thuộc) sự đo lường, (thuộc) nhịp điệu
  • 关于暗号的

    { cryptographic } , (thuộc) mật mã; bằng mật mã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top