Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

共鸣

Mục lục

{affinity } , mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ, ngôn ngữ), sự giống nhau về tính tình, quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sự đồng cảm, sự ham thích, (hoá học) ái lực


{resonance } , tiếng âm vang; sự dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng


{resonate } , vang âm; dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng


{vibes } , (THGT) đàn tăng rung, (THGT) sự rung cảm


{vibration } , sự rung động; sự làm rung động, (vật lý) sự lúc lắc, sự chấn động, sự chấn động



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 共鸣体

    { resonator } , (vật lý) cái cộng hưởng
  • 共鸣器

    { resonator } , (vật lý) cái cộng hưởng
  • 共鸣的

    { resonant } , âm vang; dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng { resonantly } , vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh), vang, âm vang...
  • { close } , đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín,...
  • 关上

    { shut } , đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt, kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 关上的

    { Off } , tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, nghèo, phong lưu, sung túc, lúc lúc, chốc...
  • 关于

    Mục lục 1 {About } , xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống...
  • 关于什么的

    { whereof } , (từ cổ,nghĩa cổ) về cái gì, về ai, mà
  • 关于属类

    { generically } , khái quát, tổng quát
  • 关于度量的

    { mensural } , (thuộc) sự đo lường, (thuộc) nhịp điệu
  • 关于暗号的

    { cryptographic } , (thuộc) mật mã; bằng mật mã
  • 关于此

    { hereon } , ngay sau đây, đến đấy, nhân thể, do đó
  • 关于此点

    { hereof } , (từ cổ,nghĩa cổ) về cái này
  • 关于法庭的

    { forensic } , (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án
  • 关于这个

    { hereto } , theo đây, đính theo đây, về vấn đề này; thêm vào điều này
  • 关住

    { include } , bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả
  • 关入厩

    { stall } , chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng, ngăn (hầm mỏ than), quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ...
  • 关入小室

    { closet } , buồng nhỏ, buồng riêng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho, (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp...
  • 关入栅栏

    { crib } , giường cũi (của trẻ con), lều, nhà nhỏ; nhà ở, máng ăn (cho súc vật),(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch để quay...
  • 关入栏中

    { pinfold } , trại nhốt súc vật lạc, nhốt (súc vật lạc) vào trại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top