Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

关节固定术

{arthrodesis } , số nhiều arthrodeses, (y học) thủ thuật làm cứng khớp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 关节壳的

    { arthrostracous } , có mảnh vỏ khớp
  • 关节外的

    { abarticular } , (giải phẫu) học ngoài khớp; trật khớp
  • 关节孢子

    { arthrospore } , (thực vật) bào tử chia đôi, bào tử đốt
  • 关节炎

    { arthritis } , (y học) viêm khớp
  • 关节炎的

    { arthritic } , (y học) (thuộc) viêm khớp
  • 关节病

    { arthropathy } , (y học) bệnh khớp { arthrosis } , (giải phẫu) khớp
  • 关节的

    { articular } , (thuộc) khớp
  • 关节窝

    { acetabulum } , ổ cối; đĩa nhau
  • 关节窝的

    { glenoid } , (giải phẫu) (thuộc) ổ chảo, chảo
  • 关节脱落

    { disarticulation } , sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mảnh
  • 关节膜炎

    { synovitis } , (y học) viêm màng hoạt dịch
  • 关节赘疣

    { arthrophyte } , thực vật phân đốt, có đốt
  • 关节骨液

    { synovia } , (giải phẫu) hoạt dịch
  • 关进畜栏

    { corral } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ràn, bãi quây sức vật, luỹ toa xe (toa xe sắp thành vòng tròn để bảo vệ trại), bãi bẫy thú...
  • 关进笼内

    { cage } , lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang máy), bộ khung, bộ sườn (nhà...), nhốt vào lồng,...
  • 关进笼子

    { mew } , (thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew), chuồng (cho chim ưng đang thay lông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ, nhốt...
  • 关连

    { corelation } , sự tương quan { correlation } , sự tương quan, thể tương liên
  • 关连词

    { correlative } , tương quan, giống nhau, tương tự, (ngôn ngữ học) tương liên (từ)
  • 关键

    Mục lục 1 {crux } , vấn đề nan giải, mối khó khăn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm chính, cái nút, điểm then chốt 2 {hinge } , bản...
  • 关键字

    { keyword } , từ khoá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top