Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

兽欲主义者

{animalist } , kẻ cho thuyết người là thú, hoạ sĩ động vật



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 兽皮

    { fell } , da lông (của thú vật), da người, mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm, đồi đá (dùng trong tên đất), vùng đầm lầy...
  • 兽穴

    { den } , hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp), căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, (thông tục) phòng nhỏ...
  • 兽窝

    { lair } , hang ổ thú rừng, trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ), nằm (ở trong hang ổ) (thú), đưa vào trạm...
  • 兽类地

    { bestially } , thô lỗ, cộc cằn, hung tợn
  • 兽群

    { herd } , bầy, đàn (vật nuôi), bọn, bè lũ (người), (thường) trong từ ghép người chăn (vật nuôi), dồn lại thành bầy,...
  • 兽脂

    { grease } , mỡ (của súc vật), dầu, mỡ, mỡ, dầu nhờn, (thú y học) bệnh thối gót (ngựa), (dược học) thuốc mỡ, béo giết...
  • 兽脂的

    { tallowy } , có chất mỡ, tái mét; xanh nhợt, nhợt nhạt
  • 兽行

    { bestiality } , thú tính, hành động thú tính
  • 内乳

    { endosperm } , (thực vật học) nội nhũ
  • 内亲王

    { infanta } , (sử học) công chúa cả (không nối ngôi ở Tây,ban,nha, Bồ,ddào,nha)
  • 内侧的

    { inboard } , (hàng hải) ở phía trong, bên trong (tàu thuỷ...), (kỹ thuật) vào phía trong
  • 内八字脚

    { pigeon -toed } , có ngón chân quặp vào (như chân bồ câu)
  • 内凹

    { cove } , (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng, (kiến trúc) vòm, khung to vò, chỗ kín đáo, nơi kín đáo, (từ lóng) gã, chàng,...
  • 内分泌

    { incretion } , sự nội tiết, chất nội tiết; hocmon
  • 内分泌学

    { endocrinology } , (sinh vật học) khoa nội tiết { incretology } , (y học) khoa nội tiết
  • 内分泌物

    { autacoid } , (sinh học) kích ức tố nội tiết, nội tiết tố { endocrine } , (sinh vật học) nội tiết, (sinh vật học) tuyến...
  • 内分泌的

    { endocrine } , (sinh vật học) nội tiết, (sinh vật học) tuyến nội tiết
  • 内分泌腺

    { endocrine } , (sinh vật học) nội tiết, (sinh vật học) tuyến nội tiết
  • 内刺突

    { spina } , cái gai
  • 内包

    { endocyst } , (động vật) màng vỏ trong; vách thể xốp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top