Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

内情

{rope } , dây thừng, dây chão, (số nhiều) (the ropes) dây bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, dây lây nhây (của chất nước quánh lại), được buộc lại với nhau (những người leo núi), lên mặt quan trọng, làm ra vẻ ta đây; khinh khỉnh, phát khùng, nổi cơn thịnh nộ, phấn khởi, chiến đấu đến cùng, dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vần cứ chiến đấu, để cho ai hoàn toàn tự do muốn làm gì thì làm, thả lỏng cho thằng ngốc thì nó sẽ tự sát, nắm vững tình hình điều kiện (để làm một công việc gì...), chỉ cho ai biết rõ tình hình điều kiện (để giải quyết vấn đề gì), sự vững chắc giả tạo; ảo giác, ảo tưởng, giúp đỡ ai (trong hoàn cảnh gay go), trói (cột, buộc) bằng dây thừng, buộc (những người leo núi) vào với nhau (để tránh tai nạn), kìm (ngựa lại không cho thắng trong cuộc đua ngựa), đặc quánh lại thành những sợi dây lầy nhầy (bia, rượu vang), (thể dục,thể thao) kìm lại không chạy hết tốc lực (vận động viên chạy đua), rào quanh bằng dây thừng, chăng dây thừng để giới hạn (khu vực...), lôi kéo (ai) vào (công việc gì), dụ dỗ, nhử đến, dụ đến, chăng dây thừng để giới hạn (khu vực nào)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内感受性

    { interoceptive } , (sinh vật học) nhận cảm trong
  • 内感受性的

    { interoceptive } , (sinh vật học) nhận cảm trong
  • 内战

    { civil war } , nội chiến
  • 内接圆心

    { incenter } , tâm vòng tròn hay hình cầu) nội tiếp; giao điểm của ba đường phân, giác trong
  • 内接缝

    { inseam } , đường khâu bên trong của quần áo và giày
  • 内插器

    { interpolator } , người tự ý thêm từ (vào một văn kiện...)
  • 内收

    { adduction } , (giải phẫu) sự khép (cơ), sự viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...)
  • 内攻

    { retrocession } , động tác lùi, (pháp lý) sự nhượng lại, sự trả lại, (y học) sự lặn vào trong
  • 内政的

    { municipal } , (thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã, luật lệ riêng của một nước
  • 内曲

    { incurvation } , sự uốn cong vào, sự bẻ cong vào { incurve } , uốn cong vào, bẻ cong vào
  • 内曲率

    { incurvature } , sự uốn cong vào, sự bẻ cong vào
  • 内曲球

    { incurve } , uốn cong vào, bẻ cong vào
  • 内曲的

    { introrse } , (thực vật học) hướng trong
  • 内果皮

    { endocarp } , (thực vật học) vỏ quả trong { putamen } , (thực vật học) hạch (của quả hạch)
  • 内柱

    { endostyle } , (động vật) trụ trong
  • 内栖动物

    { infauna } , loài động vật sống dưới nước (ở đáy bể)
  • 内核

    { kernel } , (thực vật học) nhân (trong quả hạch), hạt (lúa mì), (nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu
  • 内殿

    { adytum } /\'æditə/, chính điện (ở giáo đường), thâm cung; buồng riêng { cella } , phòng nội điện miếu cổ, bộ phận bên...
  • 内毒素

    { endotoxin } , nội độc tố
  • 内浆

    { entoplasm } , (sinh học) nội chất, nội tương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top