Xem thêm các từ khác
-
内皮瘤
{ endothelioma } , (y học) u nội mô, u màng trong -
内皮的
{ endothelial } , (sinh vật học) (thuộc) màng trong -
内皮细胞层
{ endothelium } , (sinh vật học) màng trong -
内省
Mục lục 1 {commune } , xã, công xã, đàm luận; nói chuyện thân mật, gần gụi, thân thiết, cảm thông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),... -
内省主义
{ introspectionism } , thuyết nội quan -
内省性
{ introversion } , sự lồng tụt vào trong; sự bị lồng tụt vào trong (ruột), (tâm lý học) sự thu mình vào trong, sự hướng... -
内省的
{ introspective } , hay tự xem xét nội tâm; hay nội quan -
内破
{ implode } , nổ tung vào trong -
内破裂
{ implosion } , (ngôn ngữ học) khép (âm) -
内种皮
{ endopleura } , (sinh học) vỏ trong; màng trong (hạt) -
内科
{ medicine } , y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu), lấy gậy ông đập... -
内科医师
{ internist } , (y học) bác sĩ nội khoa { physician } , thầy thuốc, (nghĩa bóng) người chữa -
内科的
{ medical } , y, y học, (thuộc) khoa nội, (thông tục) học sinh trường y -
内线
{ inside lane } , phần đường mà xe cộ phải chạy chậm -
内绔
{ underpants } , quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai) -
内绔的饰边
{ pantalets } , quần đàn bà, quần đùi (để) đi xe đạp -
内缘翻边
{ plunging } , sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc), sự nhúng chìm -
内置的
{ built -in } , gắn liền (vào máy chính, vào tường...) -
内聚
{ cohesion } , sự dính liền, sự cố kết, (vật lý) lực cố kết -
内聚性
{ cohesiveness } , sự dính liền, sự cố kết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.