Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

再浮起

{refloat } , trục lên (một chiếc tàu đắm)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 再浸礼教徒

    { anabaptist } , người làm lễ rửa tội lại, tín đồ (của) giáo phái rửa tội lại
  • 再浸礼论

    { anabaptism } , sự làm lễ rửa tội lại, thuyết rửa tội lại
  • 再浸礼论者

    { anabaptist } , người làm lễ rửa tội lại, tín đồ (của) giáo phái rửa tội lại
  • 再涂在上面

    { recoat } , sơn lại; quét phủ một lớp sơn mới
  • 再混合

    { decompound } , (như) decomposite (chủ yếu dùng về thực vật học)
  • 再混合物

    { decomposite } , gồm nhiều bộ phận phức tạp, cái gồm nhiều bộ phận phức tạp { decompound } , (như) decomposite (chủ yếu...
  • 再混合的

    { decomposite } , gồm nhiều bộ phận phức tạp, cái gồm nhiều bộ phận phức tạp { decompound } , (như) decomposite (chủ yếu...
  • 再演唱一次

    { encore } , (sân khấu) nữa, (sân khấu) bài hát lại, (sân khấu) mời (diễn viên...) ra (hát, múa...) lại; đòi diễn viên hát...
  • 再点火

    { rekindle } , đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại, kích thích, làm phấn chấn, làm phấn khởi
  • 再热

    { reheat } , hâm lại, đun nóng lại, (kỹ thuật) nung lại
  • 再照亮

    { relume } , thắp (đèn) lại, làm (mắt) sáng lại, chiếu sáng lại, đốt lửa lại; chiếu sáng lại, thắp (đèn) lại, làm (mắt)...
  • 再熔

    { refusion } , sự nấu chảy lại, sự luyện lại { remelting } , sự nấu chảy lại
  • 再熔化

    { refusion } , sự nấu chảy lại, sự luyện lại { remelting } , sự nấu chảy lại
  • 再燃起

    { relume } , thắp (đèn) lại, làm (mắt) sáng lại, chiếu sáng lại, đốt lửa lại; chiếu sáng lại, thắp (đèn) lại, làm (mắt)...
  • 再版

    { reprint } , sự in lại, sự tái bản, sách được tái bản, in lại, tái bản (sách...) { republish } , xuất bản lại, tái bản
  • 再犯

    { recommit } , phạm lại (một tội ác), bỏ tù lại, tống giam lại, chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở...
  • 再现

    Mục lục 1 {emersion } , sự nổi lên, sự hiện lên, (thiên văn học) sự lại hiện rõ, sự lại tỏ (sau khi bị che khuất) 2...
  • 再生

    Mục lục 1 {palingenesis } , sự sống lại; sự làm sống lại, (sinh vật học) sự phát sinh diễn lại 2 {rebirth } , sự sinh lại,...
  • 再生不良

    { hypoplasia } , (y học) sự giảm sản
  • 再生产

    { reproduce } , tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top