- Từ điển Trung - Việt
冒危险的
Xem thêm các từ khác
-
冒号
{ Colon } , dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết -
冒名顶替者
{ imposter } , kẻ lừa đảo, kẻ mạo danh -
冒失
{ boldness } , tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ... -
冒失地
{ impudently } , trâng tráo, vô liêm sỉ { obtrusively } , làm phiền, khó chịu { pertly } , sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự -
冒失的
Mục lục 1 {bold } , dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng, mặt dày,... -
冒失鬼
{ saucebox } , người hỗn xược, đứa bé láo xược -
冒昧
{ liberty } , tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, ((thường) số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường,... -
冒昧的
{ presuming } , tự phụ, quá tự tin, lợi dụng, lạm dụng { presumptuous } , tự phụ, quá tự tin -
冒泡
Mục lục 1 {bubble } , bong bóng, bọt, tăm, điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi tăm, (xem) prick, nổi bong... -
冒泡的
{ effervescent } , sủi, sủi bong bóng, sôi sục, sôi nổi -
冒渎
{ sacrilege } , tội phạm thần, tội phạm thánh, tội báng bổ, tội xúc phạm vật thánh; tội ăn trộm đồ thờ -
冒渎地
{ blasphemously } , báng bổ, hồ đồ { sacrilegiously } , phạm thượng, báng bổ thần thánh, xúc phạm thánh thần; ăn trộm đồ... -
冒渎的
{ sacrilegious } , phạm thần, phạm thánh, báng bổ, xúc phạm vật thánh; ăn trộm đồ thờ -
冒火花
{ sparkle } , sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh, sự sắc sảo, sự linh lợi, lấp lánh, lóng lánh, tỏ ra sắc sảo, tỏ... -
冒烟
Mục lục 1 {fume } , khói, hơi khói, hơi bốc, cơn (xúc động...); cơn giận, phun khói, phun lửa, cáu kỉnh, nổi đoá, bốc lên... -
冒烟的
{ fumy } , có khói, bốc khói, nhiều khói { reeky } , bốc khói, bốc hơi, ám khói, sặc mùi nồng nặc, sặc mùi thối { smoky } ,... -
冒牌
{ impostor } , kẻ lừa đảo, kẻ mạo danh { imposture } , sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự mạo danh -
冒牌的
{ pinchbeck } , vàng giả (để làm đồ nữ trang giả), đồ giả, giả, giả mạo -
冒牌者
{ pretender } , người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...), người... -
冒牌货
{ faker } , kẻ giả mạo, kẻ lừa đảo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán rong đồ nữ trang rẻ tiền { pinchbeck } , vàng giả (để...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.